Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 601.188 726.136 894.198 481.699 586.617
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 601.188 726.136 894.198 481.699 586.617
4. Giá vốn hàng bán 519.852 629.802 779.725 424.796 532.510
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 81.336 96.334 114.473 56.903 54.108
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.227 3.872 2.881 3.474 5.229
7. Chi phí tài chính 10.316 15.931 16.619 12.702 13.267
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.893 14.469 13.283 9.482 10.966
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 11.880 21.942 24.930 10.280 17.739
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.348 21.947 30.020 10.070 10.184
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 43.019 40.386 45.785 27.326 18.147
12. Thu nhập khác 138 603 1.217 7 1.152
13. Chi phí khác 202 207 9.238 288 334
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -65 395 -8.022 -281 819
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 42.954 40.781 37.763 27.045 18.965
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.812 5.365 6.526 4.173 2.914
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -17 0 -30 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.795 5.365 6.497 4.173 2.914
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 40.159 35.416 31.266 22.872 16.051
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -48 3.494 1.135 180 -704
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 40.208 31.922 30.132 22.692 16.755