1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
726.136
|
894.198
|
481.699
|
586.617
|
595.350
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
726.136
|
894.198
|
481.699
|
586.617
|
595.350
|
4. Giá vốn hàng bán
|
629.802
|
779.725
|
424.796
|
532.510
|
513.112
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
96.334
|
114.473
|
56.903
|
54.108
|
82.238
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.872
|
2.881
|
3.474
|
5.229
|
3.982
|
7. Chi phí tài chính
|
15.931
|
16.619
|
12.702
|
13.267
|
16.927
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14.469
|
13.283
|
9.482
|
10.966
|
16.373
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
21.942
|
24.930
|
10.280
|
17.739
|
24.853
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.947
|
30.020
|
10.070
|
10.184
|
14.031
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
40.386
|
45.785
|
27.326
|
18.147
|
30.409
|
12. Thu nhập khác
|
603
|
1.217
|
7
|
1.152
|
124
|
13. Chi phí khác
|
207
|
9.238
|
288
|
334
|
550
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
395
|
-8.022
|
-281
|
819
|
-426
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
40.781
|
37.763
|
27.045
|
18.965
|
29.982
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.365
|
6.526
|
4.173
|
2.914
|
5.219
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-30
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.365
|
6.497
|
4.173
|
2.914
|
5.219
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
35.416
|
31.266
|
22.872
|
16.051
|
24.764
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3.494
|
1.135
|
180
|
-704
|
5.649
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
31.922
|
30.132
|
22.692
|
16.755
|
19.114
|