Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 726.136 894.198 481.699 586.617 595.350
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 726.136 894.198 481.699 586.617 595.350
4. Giá vốn hàng bán 629.802 779.725 424.796 532.510 513.112
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 96.334 114.473 56.903 54.108 82.238
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.872 2.881 3.474 5.229 3.982
7. Chi phí tài chính 15.931 16.619 12.702 13.267 16.927
-Trong đó: Chi phí lãi vay 14.469 13.283 9.482 10.966 16.373
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 21.942 24.930 10.280 17.739 24.853
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.947 30.020 10.070 10.184 14.031
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 40.386 45.785 27.326 18.147 30.409
12. Thu nhập khác 603 1.217 7 1.152 124
13. Chi phí khác 207 9.238 288 334 550
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 395 -8.022 -281 819 -426
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 40.781 37.763 27.045 18.965 29.982
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.365 6.526 4.173 2.914 5.219
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -30 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.365 6.497 4.173 2.914 5.219
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 35.416 31.266 22.872 16.051 24.764
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3.494 1.135 180 -704 5.649
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 31.922 30.132 22.692 16.755 19.114