Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 40.781 37.763 27.045 18.965 75.915
2. Điều chỉnh cho các khoản 78.165 38.814 24.571 27.670 125.246
- Khấu hao TSCĐ 63.448 11.763 17.594 30.420 110.821
- Các khoản dự phòng 4.644 18.378 -8.241 -12.613
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4.396 -4.610 -2.506 -5.475 -9.782
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 14.469 13.283 9.482 10.966 36.821
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 118.946 76.577 51.616 46.636 201.162
- Tăng, giảm các khoản phải thu 83.058 -90.052 63.930 70.729 162.879
- Tăng, giảm hàng tồn kho -845.788 387.177 177.475 -458.327 -869.594
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 232.172 -104.487 -85.652 101.556 163.208
- Tăng giảm chi phí trả trước 27.968 9.996 -27.045 -8.544 -4.815
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -20.215 -13.275 -9.789 -9.224 -36.556
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.545 4 -19.515 122 -20.037
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.918 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.666 -808 -1.122 8.119 5.585
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -405.151 265.132 149.897 -248.934 -398.168
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 18.124 -27.101 -3.603 -47.389 -65.010
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 278 1.198 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -17.000 -22.700 -8.915 25.750 -18.610
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 29.500 1.500 39.000 52.130
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.338 5.408 4.443 2.558 4.743
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 35.241 -43.196 -6.575 19.919 -26.746
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 817.683 291.878 333.536 720.672 1.791.069
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -545.366 -484.980 -500.935 -465.965 -1.354.254
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 7 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 272.325 -193.102 -167.399 254.707 436.815
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -97.586 28.834 -24.077 25.692 11.901
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 129.971 32.385 61.219 37.142 61.219
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 32.385 61.219 37.142 62.833 73.119