I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
40.781
|
37.763
|
27.045
|
18.965
|
75.915
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
78.165
|
38.814
|
24.571
|
27.670
|
125.246
|
- Khấu hao TSCĐ
|
63.448
|
11.763
|
17.594
|
30.420
|
110.821
|
- Các khoản dự phòng
|
4.644
|
18.378
|
|
-8.241
|
-12.613
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.396
|
-4.610
|
-2.506
|
-5.475
|
-9.782
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
14.469
|
13.283
|
9.482
|
10.966
|
36.821
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
118.946
|
76.577
|
51.616
|
46.636
|
201.162
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
83.058
|
-90.052
|
63.930
|
70.729
|
162.879
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-845.788
|
387.177
|
177.475
|
-458.327
|
-869.594
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
232.172
|
-104.487
|
-85.652
|
101.556
|
163.208
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
27.968
|
9.996
|
-27.045
|
-8.544
|
-4.815
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-20.215
|
-13.275
|
-9.789
|
-9.224
|
-36.556
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.545
|
4
|
-19.515
|
122
|
-20.037
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.918
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.666
|
-808
|
-1.122
|
8.119
|
5.585
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-405.151
|
265.132
|
149.897
|
-248.934
|
-398.168
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
18.124
|
-27.101
|
-3.603
|
-47.389
|
-65.010
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
278
|
1.198
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-17.000
|
-22.700
|
-8.915
|
25.750
|
-18.610
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
29.500
|
|
1.500
|
39.000
|
52.130
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.338
|
5.408
|
4.443
|
2.558
|
4.743
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
35.241
|
-43.196
|
-6.575
|
19.919
|
-26.746
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
817.683
|
291.878
|
333.536
|
720.672
|
1.791.069
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-545.366
|
-484.980
|
-500.935
|
-465.965
|
-1.354.254
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
7
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
272.325
|
-193.102
|
-167.399
|
254.707
|
436.815
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-97.586
|
28.834
|
-24.077
|
25.692
|
11.901
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
129.971
|
32.385
|
61.219
|
37.142
|
61.219
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32.385
|
61.219
|
37.142
|
62.833
|
73.119
|