Đơn vị: 1.000.000đ
  2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 47.811 13.742
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18.900 5.612
1. Tiền 18.900 5.612
2. Các khoản tương đương tiền 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23.332 7.876
1. Chứng khoán kinh doanh 26.578 10.775
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3.246 -2.899
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5.544 249
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 330 0
2. Trả trước cho người bán 205 249
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4.800 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 208 0
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 35 5
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 35 5
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 36.386 34.624
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 90
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 90
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0
II. Tài sản cố định 0 55
1. Tài sản cố định hữu hình 0 55
- Nguyên giá 0 55
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
III. Bất động sản đầu tư 33.886 32.243
- Nguyên giá 41.060 41.060
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.174 -8.817
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.500 1.999
1. Đầu tư vào công ty con 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.500 2.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -1
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 236
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 236
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 84.197 48.366
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 42.942 2.420
I. Nợ ngắn hạn 18.543 1.610
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 1.005
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7 117
4. Người mua trả tiền trước 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 559 162
6. Phải trả người lao động 106 83
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 852 151
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 17.019 92
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0
II. Nợ dài hạn 24.399 810
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 810 810
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 23.589 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 41.255 45.946
I. Vốn chủ sở hữu 41.255 45.946
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 35.000 38.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 7.373
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 4.373 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.882 573
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 394 132
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.488 441
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 84.197 48.366