Unit: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 295,976 286,671 272,909 249,660 236,310
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 111,291 44,137 22,990 32,426 14,673
1. Tiền 41,791 37,137 22,990 32,426 14,673
2. Các khoản tương đương tiền 69,500 7,000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,343 105,996 128,284 107,774 97,701
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,343 105,996 128,284 107,774 97,701
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 146,165 132,914 118,331 107,553 121,867
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 142,753 120,291 81,975 92,926 103,603
2. Trả trước cho người bán 440 297 211 304 586
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,923 12,660 36,478 14,657 18,012
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -950 -334 -334 -334 -334
IV. Tổng hàng tồn kho 5,491 1,397 1,898 320 447
1. Hàng tồn kho 5,491 1,397 1,898 320 447
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,686 2,227 1,406 1,587 1,623
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,686 2,227 1,406 1,587 1,623
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,375 6,985 8,273 6,908 7,510
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,778 3,270 3,093 3,064 4,966
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3,778 3,270 3,093 3,064 4,966
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 162 2,888 4,084 2,739 1,395
1. Tài sản cố định hữu hình 162 2,888 4,084 2,739 1,395
- Nguyên giá 263,026 265,934 268,217 268,217 268,217
- Giá trị hao mòn lũy kế -262,865 -263,046 -264,133 -265,477 -266,821
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1,019 1,019 1,019 1,019 1,019
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,019 -1,019 -1,019 -1,019 -1,019
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1,435 827 1,097 1,104 1,149
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,435 827 1,097 1,104 1,149
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 301,351 293,656 281,183 256,568 243,820
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 114,144 103,233 92,747 74,844 72,121
I. Nợ ngắn hạn 114,093 103,233 92,747 74,844 72,121
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 52,415 43,983 28,347 22,517 21,583
4. Người mua trả tiền trước 1,114 5 55 269 162
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,313 5,334 4,350 5,697 4,923
6. Phải trả người lao động 27,308 30,524 31,449 23,392 22,480
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,716 12,735 18,373 10,659 10,114
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5 5 36 36 31
11. Phải trả ngắn hạn khác 5,168 5,653 4,704 7,412 7,361
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,054 4,992 5,431 4,862 5,468
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 51 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 51 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 187,207 190,424 188,436 181,723 171,699
I. Vốn chủ sở hữu 187,207 190,424 188,436 181,723 171,699
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 70,630 70,630 70,630 70,630 70,630
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 75,679 81,836 81,836 81,836 81,836
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,898 37,958 35,970 29,257 19,232
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,114 10,495 14,452 8,956 5,705
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,784 27,463 21,518 20,301 13,528
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 301,351 293,656 281,183 256,568 243,820