TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
295.976
|
286.671
|
272.909
|
249.660
|
236.310
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
111.291
|
44.137
|
22.990
|
32.426
|
14.673
|
1. Tiền
|
41.791
|
37.137
|
22.990
|
32.426
|
14.673
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
69.500
|
7.000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
30.343
|
105.996
|
128.284
|
107.774
|
97.701
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
30.343
|
105.996
|
128.284
|
107.774
|
97.701
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
146.165
|
132.914
|
118.331
|
107.553
|
121.867
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
142.753
|
120.291
|
81.975
|
92.926
|
103.603
|
2. Trả trước cho người bán
|
440
|
297
|
211
|
304
|
586
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.923
|
12.660
|
36.478
|
14.657
|
18.012
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-950
|
-334
|
-334
|
-334
|
-334
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.491
|
1.397
|
1.898
|
320
|
447
|
1. Hàng tồn kho
|
5.491
|
1.397
|
1.898
|
320
|
447
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.686
|
2.227
|
1.406
|
1.587
|
1.623
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.686
|
2.227
|
1.406
|
1.587
|
1.623
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5.375
|
6.985
|
8.273
|
6.908
|
7.510
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.778
|
3.270
|
3.093
|
3.064
|
4.966
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.778
|
3.270
|
3.093
|
3.064
|
4.966
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
162
|
2.888
|
4.084
|
2.739
|
1.395
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
162
|
2.888
|
4.084
|
2.739
|
1.395
|
- Nguyên giá
|
263.026
|
265.934
|
268.217
|
268.217
|
268.217
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-262.865
|
-263.046
|
-264.133
|
-265.477
|
-266.821
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.019
|
1.019
|
1.019
|
1.019
|
1.019
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.019
|
-1.019
|
-1.019
|
-1.019
|
-1.019
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.435
|
827
|
1.097
|
1.104
|
1.149
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.435
|
827
|
1.097
|
1.104
|
1.149
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
301.351
|
293.656
|
281.183
|
256.568
|
243.820
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
114.144
|
103.233
|
92.747
|
74.844
|
72.121
|
I. Nợ ngắn hạn
|
114.093
|
103.233
|
92.747
|
74.844
|
72.121
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
52.415
|
43.983
|
28.347
|
22.517
|
21.583
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.114
|
5
|
55
|
269
|
162
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.313
|
5.334
|
4.350
|
5.697
|
4.923
|
6. Phải trả người lao động
|
27.308
|
30.524
|
31.449
|
23.392
|
22.480
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12.716
|
12.735
|
18.373
|
10.659
|
10.114
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
5
|
5
|
36
|
36
|
31
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.168
|
5.653
|
4.704
|
7.412
|
7.361
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.054
|
4.992
|
5.431
|
4.862
|
5.468
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
51
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
51
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
187.207
|
190.424
|
188.436
|
181.723
|
171.699
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
187.207
|
190.424
|
188.436
|
181.723
|
171.699
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
70.630
|
70.630
|
70.630
|
70.630
|
70.630
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
75.679
|
81.836
|
81.836
|
81.836
|
81.836
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
40.898
|
37.958
|
35.970
|
29.257
|
19.232
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
10.114
|
10.495
|
14.452
|
8.956
|
5.705
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
30.784
|
27.463
|
21.518
|
20.301
|
13.528
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
301.351
|
293.656
|
281.183
|
256.568
|
243.820
|