1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
710,371
|
459,100
|
413,248
|
396,919
|
372,177
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
710,371
|
459,100
|
413,248
|
396,919
|
372,177
|
4. Giá vốn hàng bán
|
654,318
|
413,710
|
375,433
|
365,173
|
344,574
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
56,053
|
45,390
|
37,815
|
31,745
|
27,603
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,581
|
4,493
|
5,838
|
9,197
|
5,707
|
7. Chi phí tài chính
|
701
|
765
|
665
|
38
|
45
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,174
|
622
|
724
|
184
|
214
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,051
|
15,312
|
15,001
|
15,352
|
16,119
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
38,707
|
33,184
|
27,264
|
25,367
|
16,932
|
12. Thu nhập khác
|
44
|
1,045
|
99
|
70
|
0
|
13. Chi phí khác
|
70
|
95
|
319
|
0
|
4
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-25
|
949
|
-220
|
70
|
-4
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
38,682
|
34,134
|
27,044
|
25,437
|
16,929
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,897
|
6,671
|
5,526
|
5,136
|
3,401
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7,897
|
6,671
|
5,526
|
5,136
|
3,401
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
30,784
|
27,463
|
21,518
|
20,301
|
13,528
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
30,784
|
27,463
|
21,518
|
20,301
|
13,528
|