I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
38.682
|
34.134
|
27.044
|
25.437
|
16.929
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.430
|
-4.837
|
-4.590
|
-7.769
|
-4.278
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.164
|
181
|
1.088
|
1.344
|
1.344
|
- Các khoản dự phòng
|
767
|
-616
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
8
|
-17
|
-15
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.502
|
-4.402
|
-5.686
|
-9.097
|
-5.608
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
42.111
|
29.297
|
22.454
|
17.668
|
12.650
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-12.359
|
15.365
|
15.071
|
10.583
|
-17.475
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2.772
|
4.095
|
-501
|
1.578
|
-127
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.764
|
-8.071
|
-12.811
|
-21.599
|
-2.853
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.916
|
1.067
|
551
|
-187
|
-80
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9.697
|
-9.418
|
-4.814
|
-4.326
|
-4.286
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.554
|
-7.518
|
-5.055
|
-6.064
|
-4.889
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15.577
|
24.816
|
14.895
|
-2.347
|
-17.060
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-2.907
|
-2.283
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-76.500
|
-78.500
|
-26.080
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.000
|
1.000
|
56.500
|
47.084
|
10.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.478
|
3.258
|
5.086
|
8.826
|
6.453
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10.478
|
-75.149
|
-19.198
|
29.830
|
16.953
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17.461
|
-16.822
|
-16.839
|
-18.064
|
-17.650
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-17.461
|
-16.822
|
-16.839
|
-18.064
|
-17.650
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8.594
|
-67.154
|
-21.142
|
9.419
|
-17.757
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
102.697
|
111.291
|
44.137
|
22.990
|
32.426
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
-5
|
17
|
4
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
111.291
|
44.137
|
22.990
|
32.426
|
14.673
|