1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
148
|
1.099
|
574
|
55
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
148
|
1.099
|
574
|
55
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
0
|
1.248
|
574
|
0
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
148
|
-148
|
|
55
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.808
|
4.073
|
3.599
|
3.653
|
3.547
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3.659
|
-4.221
|
-3.598
|
-3.597
|
-3.546
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
282
|
|
1.000
|
1.872
|
13. Chi phí khác
|
7
|
92
|
|
4
|
2
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-7
|
190
|
|
996
|
1.870
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3.666
|
-4.030
|
-3.598
|
-2.601
|
-1.676
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3.666
|
-4.030
|
-3.598
|
-2.601
|
-1.676
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-88
|
-104
|
-87
|
-87
|
-79
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3.578
|
-3.927
|
-3.511
|
-2.514
|
-1.597
|