Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 148 1.099 574 55
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 148 1.099 574 55
4. Giá vốn hàng bán 0 1.248 574 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 148 -148 55
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 1 1 1
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.808 4.073 3.599 3.653 3.547
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3.659 -4.221 -3.598 -3.597 -3.546
12. Thu nhập khác 0 282 1.000 1.872
13. Chi phí khác 7 92 4 2
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -7 190 996 1.870
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3.666 -4.030 -3.598 -2.601 -1.676
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -3.666 -4.030 -3.598 -2.601 -1.676
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -88 -104 -87 -87 -79
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -3.578 -3.927 -3.511 -2.514 -1.597