Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1- Thu phí bảo hiểm gốc 3.156.676 3.936.424 5.203.843 4.678.400 5.017.240
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 42.323 37.978 229.294 41.741 46.140
3- Các khoản giảm trừ 1.133.733 1.817.563 2.739.519 2.400.171 2.736.741
- Phí nhượng tái bảo hiểm 1.051.309 1.713.254 2.681.176 2.324.997 2.457.730
- Giảm phí bảo hiểm -175.806 -467.713 -585.313 -82.143 -36.907
- Hoàn phí bảo hiểm 258.229 572.022 643.655 157.316 315.918
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm 0 0
- Các khoản giảm trừ khác 0
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học 0
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 339.701 509.155 1.072.237 1.264.149 1.299.391
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 4.914 2.690 7.542 9.753 14.795
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 2.409.882 2.668.684 3.773.397 3.593.872 3.640.825
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 978.663 1.040.888 1.361.568 1.578.481 1.427.445
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 0
10. Các khoản giảm trừ 280.336 361.856 508.861 638.915 687.577
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 278.771 361.339 507.737 637.891 685.771
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 0 517 716 1.024 1.379
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 1.564 409 428
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 698.328 679.031 852.707 939.565 739.868
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn 0 0
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 929 69.394 138.967 -105.750 84.515
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 21.477 22.655 27.520 23.951 -86.153
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1.250.556 1.403.638 2.175.229 2.172.518 2.357.222
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 1.250.556 1.403.638 2.175.229 2.172.518 2.357.222
+ Chi hoa hồng 194.598 262.775 403.342 421.762 380.625
+ Chi giám định tổn thất 0
+ Chi đòi người thứ 3 0
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100% 0
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm 0
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất 0
+ Chi khác 1.055.958 1.140.863 1.771.887 1.750.756 1.976.598
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm 0
+ Chi hoa hồng 0
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm 0
+ Chi khác 0
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm 0
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác 0
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài 0
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1.971.290 2.174.719 3.194.423 3.030.285 3.095.453
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 438.592 493.966 578.975 563.587 545.372
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá 0
20. Chi phí bán hàng 0
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 415.676 445.525 541.891 508.964 543.855
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 0
23. Doanh thu hoạt động tài chính 221.017 251.030 194.128 293.471 304.820
24. Chi hoạt động tài chính 4.654 20.735 33.350 -901 -1.844
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 216.364 230.295 160.778 294.372 306.663
26. Thu nhập hoạt động khác 3.456 3.058 3.530 3.739 815
27. Chi phí hoạt động khác 242 411 1.233 612 860
28. Lợi nhuận hoạt động khác 3.215 2.646 2.297 3.127 -45
29. Tổng lợi nhuận kế toán 242.494 281.383 200.158 352.122 308.136
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN 0 0 0 0
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 242.494 281.383 200.158 352.122 308.136
32. Dự phòng đảm bảo cân đối 0
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 242.494 281.383 200.158 352.122 308.136
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 48.575 57.006 40.778 71.568 69.640
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 193.919 224.376 159.380 280.555 238.497
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 0
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 193.919 224.376 159.380 280.555 238.497