1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
3.156.676
|
3.936.424
|
5.203.843
|
4.678.400
|
5.017.240
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
42.323
|
37.978
|
229.294
|
41.741
|
46.140
|
3- Các khoản giảm trừ
|
1.133.733
|
1.817.563
|
2.739.519
|
2.400.171
|
2.736.741
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
1.051.309
|
1.713.254
|
2.681.176
|
2.324.997
|
2.457.730
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-175.806
|
-467.713
|
-585.313
|
-82.143
|
-36.907
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
258.229
|
572.022
|
643.655
|
157.316
|
315.918
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
0
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
0
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
339.701
|
509.155
|
1.072.237
|
1.264.149
|
1.299.391
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
4.914
|
2.690
|
7.542
|
9.753
|
14.795
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
2.409.882
|
2.668.684
|
3.773.397
|
3.593.872
|
3.640.825
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
978.663
|
1.040.888
|
1.361.568
|
1.578.481
|
1.427.445
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
280.336
|
361.856
|
508.861
|
638.915
|
687.577
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
278.771
|
361.339
|
507.737
|
637.891
|
685.771
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
0
|
517
|
716
|
1.024
|
1.379
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
1.564
|
|
409
|
|
428
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
698.328
|
679.031
|
852.707
|
939.565
|
739.868
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
0
|
|
|
0
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
929
|
69.394
|
138.967
|
-105.750
|
84.515
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
21.477
|
22.655
|
27.520
|
23.951
|
-86.153
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1.250.556
|
1.403.638
|
2.175.229
|
2.172.518
|
2.357.222
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
1.250.556
|
1.403.638
|
2.175.229
|
2.172.518
|
2.357.222
|
+ Chi hoa hồng
|
194.598
|
262.775
|
403.342
|
421.762
|
380.625
|
+ Chi giám định tổn thất
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
1.055.958
|
1.140.863
|
1.771.887
|
1.750.756
|
1.976.598
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
0
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
0
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
0
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1.971.290
|
2.174.719
|
3.194.423
|
3.030.285
|
3.095.453
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
438.592
|
493.966
|
578.975
|
563.587
|
545.372
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
0
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
415.676
|
445.525
|
541.891
|
508.964
|
543.855
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
221.017
|
251.030
|
194.128
|
293.471
|
304.820
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
4.654
|
20.735
|
33.350
|
-901
|
-1.844
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
216.364
|
230.295
|
160.778
|
294.372
|
306.663
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
3.456
|
3.058
|
3.530
|
3.739
|
815
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
242
|
411
|
1.233
|
612
|
860
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
3.215
|
2.646
|
2.297
|
3.127
|
-45
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
242.494
|
281.383
|
200.158
|
352.122
|
308.136
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
242.494
|
281.383
|
200.158
|
352.122
|
308.136
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
0
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
242.494
|
281.383
|
200.158
|
352.122
|
308.136
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
48.575
|
57.006
|
40.778
|
71.568
|
69.640
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
193.919
|
224.376
|
159.380
|
280.555
|
238.497
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
193.919
|
224.376
|
159.380
|
280.555
|
238.497
|