1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
1.274.247
|
1.302.082
|
1.272.942
|
1.097.849
|
1.344.366
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
10.119
|
4.364
|
11.581
|
7.188
|
23.007
|
3- Các khoản giảm trừ
|
628.890
|
771.989
|
747.103
|
540.821
|
676.828
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
624.964
|
629.521
|
710.396
|
482.563
|
635.251
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-92.304
|
-39.985
|
-43.230
|
5.550
|
40.758
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
96.230
|
182.454
|
79.937
|
52.709
|
819
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
0
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
303.169
|
313.506
|
339.663
|
290.384
|
355.838
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
5.425
|
882
|
8.360
|
432
|
5.120
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
964.071
|
848.845
|
885.444
|
855.031
|
1.051.505
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
420.484
|
327.712
|
352.564
|
319.227
|
427.942
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
194.376
|
152.071
|
182.920
|
142.751
|
209.836
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
194.376
|
151.962
|
182.492
|
142.712
|
208.604
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
|
108
|
|
39
|
1.232
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
428
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
226.107
|
175.642
|
169.644
|
176.476
|
218.106
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
-14.877
|
-18.091
|
115
|
79.037
|
23.455
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
6.594
|
6.769
|
5.741
|
6.225
|
-104.888
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
544.461
|
541.703
|
585.825
|
510.974
|
718.721
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
544.461
|
541.703
|
585.825
|
510.974
|
718.721
|
+ Chi hoa hồng
|
125.092
|
92.819
|
88.324
|
87.503
|
111.978
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
419.369
|
448.884
|
497.500
|
423.470
|
606.743
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
762.285
|
706.023
|
761.325
|
772.711
|
855.394
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
201.786
|
142.822
|
124.120
|
82.319
|
196.111
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
162.453
|
127.460
|
120.930
|
127.781
|
167.684
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
92.326
|
84.707
|
66.693
|
78.045
|
75.375
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
-3.514
|
3.522
|
-10.523
|
1.855
|
3.302
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
95.840
|
81.185
|
77.215
|
76.190
|
72.073
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
2.656
|
202
|
152
|
163
|
298
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
69
|
491
|
269
|
57
|
42
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
2.587
|
-289
|
-117
|
106
|
255
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
137.760
|
96.259
|
80.288
|
30.834
|
100.755
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
0
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
137.760
|
96.259
|
80.288
|
30.834
|
100.755
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
137.760
|
96.259
|
80.288
|
30.834
|
100.755
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
28.074
|
19.252
|
23.716
|
6.167
|
20.505
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
109.686
|
77.007
|
56.572
|
24.667
|
80.250
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
109.686
|
77.007
|
56.572
|
24.667
|
80.250
|