TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8.259.415
|
8.952.622
|
9.130.649
|
9.647.137
|
9.985.053
|
I. Tiền
|
174.482
|
318.994
|
329.566
|
431.001
|
196.288
|
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
174.482
|
268.994
|
329.566
|
431.001
|
146.288
|
2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
0
|
4. Các khoản tương đương tiền
|
|
50.000
|
|
|
50.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.647.172
|
3.709.800
|
4.113.000
|
4.266.000
|
4.751.000
|
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
3.647.172
|
3.709.800
|
4.113.000
|
4.266.000
|
4.751.000
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
|
0
|
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu
|
907.347
|
984.574
|
682.870
|
1.007.104
|
1.071.854
|
1. Phải thu của khách hàng
|
184.718
|
122.113
|
118.996
|
152.534
|
289.648
|
2. Trả trước cho người bán
|
502.259
|
630.059
|
342.219
|
568.322
|
524.231
|
3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Các khoản phải thu khác
|
229.109
|
241.229
|
230.463
|
295.518
|
267.414
|
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-8.738
|
-8.828
|
-8.808
|
-9.271
|
-9.439
|
IV. Hàng tồn kho
|
1.193
|
845
|
768
|
732
|
821
|
1. Hàng tồn kho
|
1.193
|
845
|
768
|
732
|
821
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.529.221
|
3.938.410
|
4.004.444
|
3.942.300
|
3.965.089
|
1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.283.246
|
1.272.391
|
1.303.602
|
1.329.571
|
1.421.444
|
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.214
|
5.939
|
7.561
|
5.953
|
4.350
|
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.382
|
1.113
|
4.520
|
4.201
|
1.137
|
7. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.233.379
|
2.658.966
|
2.688.761
|
2.602.575
|
2.538.158
|
VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
0
|
|
1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
859.794
|
868.787
|
704.297
|
562.477
|
552.612
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14.787
|
16.933
|
17.018
|
17.157
|
17.497
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
14.787
|
16.933
|
17.018
|
17.157
|
17.497
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
94.070
|
136.119
|
138.691
|
133.956
|
142.525
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
43.845
|
87.465
|
83.931
|
80.674
|
77.514
|
- Nguyên giá
|
91.124
|
137.640
|
137.527
|
137.527
|
137.571
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47.279
|
-50.175
|
-53.596
|
-56.853
|
-60.057
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
50.225
|
48.654
|
54.761
|
53.282
|
65.011
|
- Nguyên giá
|
63.200
|
63.200
|
70.683
|
70.683
|
84.174
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.974
|
-14.546
|
-15.923
|
-17.401
|
-19.163
|
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
415.412
|
382.957
|
385.512
|
390.365
|
382.272
|
IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
320.000
|
320.000
|
150.000
|
10.000
|
|
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
320.000
|
320.000
|
150.000
|
10.000
|
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
15.524
|
12.779
|
13.076
|
10.998
|
10.318
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15.470
|
12.725
|
13.076
|
10.998
|
10.318
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
54
|
54
|
|
|
|
3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9.119.209
|
9.821.410
|
9.834.946
|
10.209.614
|
10.537.665
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. NỢ PHẢI TRẢ
|
7.077.571
|
7.762.319
|
7.695.827
|
7.717.015
|
8.033.844
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.556.503
|
2.622.747
|
2.419.547
|
2.404.525
|
2.578.849
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Phải trả người bán
|
666.991
|
790.380
|
446.151
|
649.767
|
689.621
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22.427
|
28.555
|
10.897
|
11.475
|
29.702
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
52.806
|
34.561
|
63.752
|
53.595
|
57.831
|
6. Phải trả người lao động
|
82.564
|
90.077
|
116.777
|
99.448
|
154.479
|
7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1.731.715
|
1.679.174
|
1.781.970
|
1.590.241
|
1.647.215
|
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
165.734
|
225.524
|
379.070
|
431.687
|
564.251
|
1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Phải trả dài hạn khác
|
165.734
|
225.524
|
379.070
|
431.687
|
564.251
|
III. Dự phòng nghiệp vụ
|
4.303.454
|
4.872.561
|
4.862.499
|
4.784.460
|
4.773.640
|
1. Dự phòng phí
|
3.205.709
|
3.258.417
|
3.259.236
|
3.221.721
|
3.296.019
|
2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
3. Dự phòng bồi thường
|
874.638
|
1.384.812
|
1.478.819
|
1.431.325
|
1.339.404
|
4. Dự phòng dao động lớn
|
223.107
|
229.332
|
124.444
|
131.415
|
138.217
|
5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
IV. Nợ khác
|
51.880
|
41.487
|
34.710
|
96.343
|
117.104
|
1. Chi phí phải trả
|
51.880
|
41.487
|
34.710
|
96.343
|
117.104
|
2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2.041.638
|
2.059.090
|
2.139.120
|
2.492.599
|
2.503.822
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.025.333
|
2.050.000
|
2.130.250
|
2.489.726
|
2.487.328
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.726.725
|
1.726.725
|
1.726.725
|
1.985.734
|
2.014.334
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
79.625
|
80.859
|
84.871
|
89.894
|
94.096
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
218.982
|
242.416
|
318.654
|
414.097
|
378.899
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
0
|
|
|
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
16.305
|
9.090
|
8.869
|
2.873
|
16.493
|
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
16.305
|
9.090
|
8.869
|
2.873
|
16.493
|
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9.119.209
|
9.821.410
|
9.834.946
|
10.209.614
|
10.537.665
|