TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
188,420
|
188,492
|
185,087
|
184,628
|
165,767
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,263
|
102
|
44
|
53
|
50
|
1. Tiền
|
3,263
|
102
|
44
|
53
|
50
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
148,946
|
151,381
|
148,048
|
147,571
|
145,411
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
21,411
|
18,139
|
16,118
|
16,118
|
14,908
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,466
|
5,466
|
5,466
|
5,466
|
5,466
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
24,500
|
27,281
|
25,772
|
25,204
|
24,500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
98,447
|
101,374
|
101,570
|
101,660
|
101,415
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-878
|
-878
|
-878
|
-878
|
-878
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
36,211
|
36,996
|
36,996
|
36,996
|
20,288
|
1. Hàng tồn kho
|
36,211
|
36,996
|
36,996
|
36,996
|
36,996
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-16,707
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
13
|
0
|
9
|
18
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
13
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
9
|
18
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
26,115
|
19,069
|
12,053
|
11,927
|
11,818
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8,571
|
2,303
|
576
|
459
|
342
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,571
|
2,303
|
576
|
459
|
342
|
- Nguyên giá
|
14,096
|
4,476
|
1,201
|
1,201
|
1,201
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,526
|
-2,174
|
-626
|
-743
|
-860
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
16,714
|
16,714
|
11,464
|
11,464
|
11,464
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
16,714
|
16,714
|
11,464
|
11,464
|
11,464
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
830
|
52
|
13
|
4
|
12
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
830
|
52
|
13
|
4
|
12
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
214,536
|
207,561
|
197,140
|
196,556
|
177,585
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
26,145
|
19,085
|
10,293
|
12,252
|
10,738
|
I. Nợ ngắn hạn
|
21,303
|
16,559
|
10,293
|
12,252
|
10,738
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
12,629
|
5,599
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6,774
|
8,647
|
8,647
|
8,647
|
7,437
|
4. Người mua trả tiền trước
|
206
|
525
|
525
|
525
|
525
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
68
|
594
|
101
|
2,054
|
1,744
|
6. Phải trả người lao động
|
33
|
0
|
20
|
26
|
26
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
592
|
200
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
19
|
13
|
19
|
18
|
25
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
981
|
981
|
981
|
981
|
981
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,842
|
2,527
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4,842
|
2,527
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
188,390
|
188,475
|
186,847
|
184,304
|
166,847
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
188,390
|
188,475
|
186,847
|
184,304
|
166,847
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
171,072
|
171,072
|
171,072
|
171,072
|
171,072
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,163
|
1,163
|
1,163
|
1,163
|
1,163
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16,156
|
16,241
|
14,613
|
12,070
|
-5,387
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
17,276
|
16,156
|
16,241
|
14,613
|
12,070
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1,119
|
85
|
-1,628
|
-2,544
|
-17,457
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
214,536
|
207,561
|
197,140
|
196,556
|
177,585
|