Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13,941 49,676 0 0 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 13,941 49,676 0 0 0
4. Giá vốn hàng bán 13,082 44,716 0 0 16,707
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 859 4,960 0 0 -16,707
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,862 0 291 90 27
7. Chi phí tài chính 1,635 1,364 548 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,635 1,364 1,913 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,824 2,524 1,138 463 465
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 262 1,071 -1,395 -373 -17,145
12. Thu nhập khác 0 4,652 1,182 0 0
13. Chi phí khác 1,968 5,483 1,415 737 312
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1,968 -831 -233 -737 -312
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1,706 240 -1,628 -1,110 -17,457
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 58 158 0 1,434 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 58 158 0 1,434 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1,764 83 -1,628 -2,544 -17,457
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1,764 83 -1,628 -2,544 -17,457