TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.313.308
|
3.411.928
|
3.249.616
|
3.045.396
|
3.495.719
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
607.486
|
659.512
|
886.350
|
1.252.790
|
587.083
|
1. Tiền
|
140.991
|
285.127
|
210.360
|
96.894
|
67.219
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
466.495
|
374.384
|
675.990
|
1.155.896
|
519.864
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
628.576
|
906.538
|
653.103
|
276.622
|
992.698
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
628.576
|
906.538
|
653.103
|
276.622
|
992.698
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
921.841
|
1.101.055
|
991.662
|
624.105
|
1.015.636
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
785.098
|
987.283
|
975.784
|
586.633
|
1.003.910
|
2. Trả trước cho người bán
|
150.880
|
140.445
|
44.784
|
58.789
|
36.381
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
25.189
|
12.653
|
12.978
|
20.486
|
21.795
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-39.327
|
-39.327
|
-41.883
|
-41.803
|
-46.450
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.107.040
|
701.676
|
645.400
|
847.921
|
849.320
|
1. Hàng tồn kho
|
1.116.393
|
711.686
|
653.751
|
854.338
|
855.258
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-9.353
|
-10.010
|
-8.351
|
-6.417
|
-5.939
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
48.366
|
43.148
|
73.100
|
43.957
|
50.983
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8.216
|
7.185
|
5.739
|
8.734
|
10.883
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
32.305
|
31.110
|
61.620
|
29.481
|
34.430
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7.845
|
4.854
|
5.741
|
5.742
|
5.669
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
879.950
|
944.723
|
1.270.984
|
1.298.680
|
1.295.188
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
756.626
|
725.957
|
699.598
|
746.248
|
740.060
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
747.025
|
717.951
|
691.129
|
736.771
|
730.788
|
- Nguyên giá
|
2.140.114
|
2.141.615
|
2.144.158
|
2.218.507
|
2.238.319
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.393.089
|
-1.423.664
|
-1.453.029
|
-1.481.736
|
-1.507.531
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.601
|
8.006
|
8.469
|
9.476
|
9.272
|
- Nguyên giá
|
48.510
|
48.510
|
50.159
|
52.207
|
53.014
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38.909
|
-40.504
|
-41.690
|
-42.731
|
-43.742
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
45.710
|
110.566
|
473.271
|
432.696
|
435.616
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
45.710
|
110.566
|
473.271
|
432.696
|
435.616
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
36.494
|
31.871
|
29.704
|
24.038
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
36.494
|
31.871
|
29.704
|
24.038
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
37.614
|
31.706
|
26.243
|
50.032
|
55.474
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
37.614
|
31.706
|
26.243
|
50.032
|
55.474
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.193.258
|
4.356.651
|
4.520.600
|
4.344.075
|
4.790.908
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.177.932
|
2.211.512
|
2.467.656
|
2.201.500
|
2.513.408
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.777.750
|
1.769.396
|
1.860.133
|
1.599.197
|
1.906.555
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
965.502
|
898.649
|
812.672
|
763.772
|
831.208
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
194.532
|
118.660
|
192.534
|
251.431
|
170.065
|
4. Người mua trả tiền trước
|
25.609
|
22.246
|
14.847
|
14.564
|
50.087
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
36.821
|
73.012
|
93.644
|
23.303
|
77.098
|
6. Phải trả người lao động
|
453.431
|
511.367
|
573.594
|
439.622
|
573.079
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
43.324
|
86.077
|
102.686
|
54.680
|
113.149
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.295
|
8.906
|
6.138
|
5.102
|
7.653
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8.762
|
6.004
|
19.542
|
15.379
|
14.113
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
44.475
|
44.475
|
44.475
|
31.345
|
70.103
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
400.182
|
442.116
|
607.523
|
602.303
|
606.853
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
400.182
|
442.116
|
607.523
|
602.303
|
606.853
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.015.326
|
2.145.139
|
2.052.944
|
2.142.575
|
2.277.499
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.015.326
|
2.145.139
|
2.052.944
|
2.142.575
|
2.277.499
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
750.141
|
750.141
|
750.141
|
750.141
|
1.125.210
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7.650
|
7.650
|
7.650
|
7.650
|
7.650
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
185.836
|
185.836
|
185.836
|
185.836
|
185.836
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
841.439
|
962.018
|
849.838
|
936.690
|
674.092
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
702.766
|
702.454
|
702.454
|
852.263
|
432.162
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
138.673
|
259.564
|
147.384
|
84.427
|
241.930
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
230.260
|
239.495
|
259.479
|
262.258
|
284.711
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.193.258
|
4.356.651
|
4.520.600
|
4.344.075
|
4.790.908
|