I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
163.132
|
16.288
|
-24.026
|
-22.264
|
84.754
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
83.172
|
86.059
|
61.245
|
88.070
|
50.934
|
- Khấu hao TSCĐ
|
71.179
|
71.696
|
70.851
|
81.895
|
63.199
|
- Các khoản dự phòng
|
6.711
|
10.547
|
-3.560
|
3.513
|
2.629
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1.913
|
0
|
243
|
-14.361
|
-5.856
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10.592
|
-10.815
|
-19.774
|
-14.406
|
-20.642
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
22.787
|
15.000
|
13.484
|
32.598
|
13.726
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-5.000
|
-369
|
0
|
-1.169
|
-2.123
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
246.304
|
102.348
|
37.219
|
65.805
|
135.688
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
8.697
|
-4.949
|
11.081
|
-13.930
|
-19.045
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.409
|
-33.201
|
-555
|
2.535
|
4.473
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-158.617
|
44.404
|
20.760
|
-22.003
|
18.565
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5.673
|
12.375
|
-6.681
|
4.551
|
-337
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-24.457
|
-15.000
|
-32.115
|
-35.279
|
-14.718
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13.916
|
-13.895
|
-6.894
|
-6.023
|
-11.935
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
138
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.947
|
-1.647
|
-7.237
|
-2.762
|
-9.179
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
46.800
|
90.435
|
15.715
|
-7.106
|
103.512
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-62.576
|
-38.080
|
-27.419
|
-74.227
|
-37.722
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
31.510
|
0
|
3.175
|
1.789
|
1.132
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-108.610
|
-96.600
|
130.861
|
-148.031
|
-124.460
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
53.700
|
108.610
|
-163.551
|
174.039
|
121.326
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-809
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
809
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.241
|
10.815
|
19.774
|
17.139
|
20.582
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-77.735
|
-15.256
|
-37.160
|
-28.291
|
-19.141
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
25.000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
581.000
|
265.727
|
245.365
|
457.799
|
419.826
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-585.028
|
-263.467
|
-244.593
|
-434.524
|
-435.849
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14.296
|
-27.422
|
-6.721
|
-5.579
|
-8.075
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-18.324
|
-25.161
|
-5.949
|
42.696
|
-24.098
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-49.259
|
50.018
|
-27.394
|
7.299
|
60.272
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
113.154
|
63.916
|
75.427
|
44.818
|
67.080
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
21
|
0
|
0
|
14.361
|
321
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
63.916
|
113.934
|
48.033
|
59.087
|
127.673
|