1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10.089
|
22.554
|
26.905
|
24.645
|
25.944
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
10.089
|
22.554
|
26.905
|
24.645
|
25.944
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9.290
|
20.936
|
25.535
|
22.789
|
24.001
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
799
|
1.618
|
1.370
|
1.857
|
1.943
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.454
|
1.637
|
1.785
|
2.526
|
2.251
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
63
|
55
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
63
|
55
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.956
|
3.070
|
2.850
|
3.416
|
3.272
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
297
|
185
|
305
|
904
|
867
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
200
|
175
|
13. Chi phí khác
|
5
|
18
|
3
|
59
|
9
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-5
|
-18
|
-3
|
142
|
166
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
292
|
167
|
302
|
1.045
|
1.034
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
11
|
61
|
211
|
217
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
11
|
61
|
211
|
217
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
292
|
156
|
241
|
835
|
816
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
292
|
156
|
241
|
835
|
816
|