1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
105.480
|
107.327
|
106.678
|
117.080
|
110.003
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
105.480
|
107.327
|
106.678
|
117.080
|
110.003
|
4. Giá vốn hàng bán
|
84.063
|
82.772
|
85.161
|
94.570
|
89.920
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21.417
|
24.555
|
21.517
|
22.510
|
20.083
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.468
|
983
|
1.657
|
2.156
|
1.624
|
7. Chi phí tài chính
|
22
|
9
|
60
|
22
|
68
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22
|
9
|
60
|
22
|
68
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.526
|
11.138
|
11.279
|
12.114
|
9.874
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.337
|
14.392
|
11.835
|
12.530
|
11.765
|
12. Thu nhập khác
|
64
|
99
|
310
|
6
|
465
|
13. Chi phí khác
|
52
|
1.035
|
1.113
|
0
|
1.063
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
12
|
-937
|
-804
|
6
|
-598
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.349
|
13.455
|
11.031
|
12.536
|
11.166
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.146
|
2.108
|
2.484
|
2.666
|
2.496
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.146
|
2.108
|
2.484
|
2.666
|
2.496
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.203
|
11.347
|
8.548
|
9.870
|
8.670
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.203
|
11.347
|
8.548
|
9.870
|
8.670
|