1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
260.855
|
242.088
|
254.497
|
191.921
|
223.621
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
296
|
236
|
0
|
|
2
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
260.559
|
241.851
|
254.497
|
191.921
|
223.619
|
4. Giá vốn hàng bán
|
231.005
|
213.176
|
223.634
|
169.271
|
195.697
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29.555
|
28.675
|
30.863
|
22.651
|
27.922
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.629
|
4.922
|
5.870
|
6.017
|
5.662
|
7. Chi phí tài chính
|
-495
|
0
|
1
|
2
|
-4.989
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25.887
|
26.014
|
28.444
|
22.632
|
27.086
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.792
|
7.583
|
8.288
|
6.033
|
11.487
|
12. Thu nhập khác
|
108
|
648
|
273
|
328
|
192
|
13. Chi phí khác
|
243
|
11
|
140
|
35
|
201
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-135
|
637
|
132
|
293
|
-10
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.657
|
8.220
|
8.421
|
6.326
|
11.477
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.210
|
1.163
|
895
|
740
|
2.183
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
-239
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.210
|
1.163
|
895
|
740
|
1.944
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.448
|
7.057
|
7.526
|
5.586
|
9.534
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.448
|
7.057
|
7.526
|
5.586
|
9.534
|