I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
27,086
|
20,073
|
26,174
|
23,374
|
21,372
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-27,479
|
-14,802
|
-15,305
|
-14,111
|
-10,861
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,092
|
531
|
926
|
1,998
|
2,291
|
- Các khoản dự phòng
|
-198
|
1,783
|
668
|
472
|
-159
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-29,374
|
-17,117
|
-16,899
|
-16,582
|
-12,994
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-393
|
5,270
|
10,869
|
9,262
|
10,511
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
8,092
|
-28,154
|
9,832
|
2,167
|
-8,589
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,007
|
115
|
4,258
|
379
|
-6,624
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-16,600
|
1,458
|
-68,926
|
-409
|
329
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-155
|
120
|
4
|
214
|
-1,703
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,511
|
-2,521
|
-1,969
|
-2,602
|
-1,830
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,298
|
-370
|
-1,723
|
-831
|
-517
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8,857
|
-24,083
|
-47,656
|
8,179
|
-8,423
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-111
|
-8,358
|
-2,064
|
-1,372
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9,378
|
0
|
945
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-130,296
|
-139,000
|
-45,000
|
-55,100
|
-40,716
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
117,000
|
126,000
|
108,000
|
54,000
|
46,100
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
29,374
|
19,221
|
16,690
|
15,797
|
16,443
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
25,456
|
6,110
|
72,278
|
12,634
|
20,455
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17,600
|
-18,400
|
-21,600
|
-12,800
|
-21,600
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-17,600
|
-18,400
|
-21,600
|
-12,800
|
-21,600
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,002
|
-36,373
|
3,022
|
8,013
|
-9,568
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,245
|
37,539
|
1,167
|
4,189
|
12,201
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,244
|
1,167
|
4,189
|
12,201
|
2,633
|