1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
70,805
|
61,295
|
100,570
|
129,325
|
106,199
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
70,805
|
61,295
|
100,570
|
129,325
|
106,199
|
4. Giá vốn hàng bán
|
59,211
|
50,519
|
84,771
|
113,860
|
88,282
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11,593
|
10,776
|
15,799
|
15,465
|
17,918
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
25,363
|
17,227
|
16,690
|
16,582
|
12,977
|
7. Chi phí tài chính
|
1
|
0
|
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,705
|
267
|
107
|
13
|
58
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,540
|
7,222
|
7,434
|
9,167
|
9,647
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
24,711
|
20,514
|
24,948
|
22,867
|
21,189
|
12. Thu nhập khác
|
7,955
|
283
|
2,296
|
510
|
432
|
13. Chi phí khác
|
5,579
|
724
|
1,070
|
3
|
249
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,375
|
-441
|
1,226
|
506
|
183
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
27,086
|
20,073
|
26,174
|
23,374
|
21,372
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,372
|
1,603
|
2,820
|
2,260
|
2,205
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,372
|
1,603
|
2,820
|
2,260
|
2,205
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
24,714
|
18,470
|
23,354
|
21,113
|
19,167
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
24,714
|
18,470
|
23,354
|
21,113
|
19,167
|