1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
76.622
|
72.244
|
83.967
|
88.969
|
84.563
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
1
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
76.622
|
72.244
|
83.967
|
88.969
|
84.563
|
4. Giá vốn hàng bán
|
51.520
|
50.313
|
62.187
|
72.592
|
61.448
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
25.102
|
21.931
|
21.780
|
16.377
|
23.114
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.483
|
210
|
706
|
133
|
898
|
7. Chi phí tài chính
|
2.997
|
2.250
|
1.982
|
1.612
|
2.451
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.997
|
2.250
|
1.982
|
1.612
|
2.451
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.763
|
3.842
|
4.854
|
3.973
|
4.219
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.158
|
14.355
|
15.156
|
9.800
|
16.324
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.667
|
1.694
|
494
|
1.125
|
1.019
|
12. Thu nhập khác
|
-4.586
|
31
|
44
|
230
|
157
|
13. Chi phí khác
|
202
|
44
|
5
|
171
|
72
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4.787
|
-13
|
39
|
59
|
85
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2.120
|
1.681
|
533
|
1.184
|
1.104
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-424
|
336
|
107
|
240
|
221
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-424
|
336
|
107
|
240
|
221
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.696
|
1.345
|
426
|
943
|
884
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.696
|
1.345
|
426
|
943
|
884
|