Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 83.967 88.969 84.563 79.657 93.924
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 83.967 88.969 84.563 79.657 93.924
4. Giá vốn hàng bán 62.187 72.592 61.448 63.280 79.521
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 21.780 16.377 23.114 16.378 14.403
6. Doanh thu hoạt động tài chính 706 133 898 99 1.261
7. Chi phí tài chính 1.982 1.612 2.451 1.603 2.111
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.982 1.612 2.451 1.603 2.111
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 4.854 3.973 4.219 4.247 3.782
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.156 9.800 16.324 9.705 8.677
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 494 1.125 1.019 922 1.094
12. Thu nhập khác 44 230 157 122 303
13. Chi phí khác 5 171 72 8 753
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 39 59 85 114 -450
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 533 1.184 1.104 1.036 644
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 107 240 221 207 129
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 107 240 221 207 129
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 426 943 884 829 515
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 426 943 884 829 515