Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 76.622 72.244 83.967 88.969 84.563
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 76.622 72.244 83.967 88.969 84.563
4. Giá vốn hàng bán 51.520 50.313 62.187 72.592 61.448
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 25.102 21.931 21.780 16.377 23.114
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.483 210 706 133 898
7. Chi phí tài chính 2.997 2.250 1.982 1.612 2.451
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.997 2.250 1.982 1.612 2.451
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 6.763 3.842 4.854 3.973 4.219
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.158 14.355 15.156 9.800 16.324
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.667 1.694 494 1.125 1.019
12. Thu nhập khác -4.586 31 44 230 157
13. Chi phí khác 202 44 5 171 72
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4.787 -13 39 59 85
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.120 1.681 533 1.184 1.104
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -424 336 107 240 221
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -424 336 107 240 221
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.696 1.345 426 943 884
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.696 1.345 426 943 884