TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.679.934
|
2.749.544
|
2.807.320
|
2.858.373
|
3.005.663
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
112.805
|
16.798
|
24.637
|
6.761
|
33.130
|
1. Tiền
|
15.715
|
16.708
|
24.637
|
6.761
|
33.130
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
97.090
|
90
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
939.099
|
1.014.550
|
924.939
|
910.698
|
944.583
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
360.409
|
338.894
|
327.552
|
321.372
|
309.660
|
2. Trả trước cho người bán
|
376.722
|
356.620
|
346.152
|
344.825
|
352.882
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.300
|
2.300
|
2.300
|
2.300
|
2.300
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
267.903
|
386.102
|
319.281
|
312.546
|
350.446
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-68.235
|
-69.365
|
-70.345
|
-70.345
|
-70.705
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.576.416
|
1.661.848
|
1.794.525
|
1.873.695
|
1.948.588
|
1. Hàng tồn kho
|
1.576.416
|
1.661.848
|
1.794.525
|
1.873.695
|
1.948.588
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
51.614
|
56.348
|
63.218
|
67.220
|
70.361
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17
|
25
|
725
|
281
|
227
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
51.547
|
56.324
|
62.429
|
66.374
|
69.804
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
50
|
0
|
65
|
564
|
330
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4.231.353
|
4.549.958
|
4.911.822
|
4.903.582
|
4.749.862
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.032.074
|
2.332.104
|
2.655.817
|
2.612.876
|
2.408.599
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
619.300
|
560.288
|
346.188
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.032.074
|
2.332.104
|
2.036.517
|
2.052.589
|
2.062.411
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
221.874
|
220.060
|
221.360
|
219.592
|
217.602
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
190.496
|
188.682
|
189.982
|
188.214
|
186.224
|
- Nguyên giá
|
273.720
|
273.720
|
270.180
|
266.127
|
252.740
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-83.224
|
-85.038
|
-80.198
|
-77.913
|
-66.515
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
31.378
|
31.378
|
31.378
|
31.378
|
31.378
|
- Nguyên giá
|
31.747
|
31.747
|
31.747
|
31.747
|
31.747
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-369
|
-369
|
-369
|
-369
|
-369
|
III. Bất động sản đầu tư
|
9.488
|
9.323
|
9.159
|
8.989
|
8.824
|
- Nguyên giá
|
14.720
|
14.720
|
14.720
|
14.720
|
14.720
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.232
|
-5.396
|
-5.560
|
-5.730
|
-5.895
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.653.624
|
1.679.997
|
1.714.661
|
1.750.846
|
1.797.288
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.653.624
|
1.679.997
|
1.714.661
|
1.750.846
|
1.797.288
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
36.550
|
36.550
|
36.550
|
36.550
|
36.550
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
38.550
|
38.550
|
38.550
|
38.550
|
38.550
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.000
|
-2.000
|
-2.000
|
-2.000
|
-2.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
239.743
|
234.924
|
238.274
|
239.728
|
246.999
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
233.501
|
228.902
|
231.450
|
233.426
|
241.586
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
6.243
|
6.022
|
6.823
|
6.303
|
5.413
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
38.000
|
37.000
|
36.000
|
35.000
|
34.000
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.911.286
|
7.299.503
|
7.719.141
|
7.761.955
|
7.755.525
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.100.732
|
5.478.843
|
5.901.424
|
5.944.051
|
5.937.220
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.255.987
|
2.364.380
|
2.773.078
|
2.801.878
|
2.573.942
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.101.013
|
547.073
|
987.845
|
963.263
|
1.711.853
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
131.667
|
98.316
|
98.173
|
92.925
|
95.561
|
4. Người mua trả tiền trước
|
51.408
|
51.408
|
44.314
|
46.565
|
42.736
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
81.387
|
55.046
|
31.098
|
25.359
|
26.556
|
6. Phải trả người lao động
|
3.790
|
2.440
|
1.574
|
2.447
|
3.903
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
60.717
|
46.961
|
49.882
|
41.934
|
45.823
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
499.321
|
1.240.195
|
1.234.695
|
1.304.578
|
323.033
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
322.879
|
322.879
|
322.879
|
322.879
|
322.879
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.805
|
62
|
2.618
|
1.926
|
1.598
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.844.745
|
3.114.463
|
3.128.345
|
3.142.173
|
3.363.278
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
301.454
|
575.627
|
598.986
|
622.351
|
644.567
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.539.396
|
2.534.942
|
2.525.499
|
2.515.962
|
2.713.930
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
787
|
787
|
787
|
787
|
4.780
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3.108
|
3.108
|
3.074
|
3.074
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.810.554
|
1.820.660
|
1.817.718
|
1.817.904
|
1.818.305
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.810.554
|
1.820.660
|
1.817.718
|
1.817.904
|
1.818.305
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.004.757
|
1.004.757
|
1.004.757
|
1.004.757
|
1.004.757
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
207.059
|
207.059
|
207.059
|
207.059
|
207.059
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-7.087
|
-7.087
|
-7.087
|
-7.087
|
-7.087
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
600.057
|
610.269
|
607.400
|
607.841
|
608.214
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
591.219
|
610.170
|
607.048
|
607.048
|
607.048
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.837
|
99
|
352
|
792
|
1.165
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
5.769
|
5.662
|
5.589
|
5.335
|
5.363
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6.911.286
|
7.299.503
|
7.719.141
|
7.761.955
|
7.755.525
|