Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27.700 14.648 11.472 12.710 13.629
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 27.700 14.648 11.472 12.710 13.629
4. Giá vốn hàng bán 17.107 9.563 8.988 8.525 8.283
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.593 5.085 2.485 4.185 5.346
6. Doanh thu hoạt động tài chính 62.871 75.962 81.827 94.903 71.388
7. Chi phí tài chính 62.026 62.905 64.499 65.718 62.403
-Trong đó: Chi phí lãi vay 62.026 62.905 63.816 65.512 61.746
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 539 384 224 194 607
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.978 3.839 2.915 3.640 3.249
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.921 13.918 16.675 29.536 10.476
12. Thu nhập khác 222 2.570 3.013 993 198
13. Chi phí khác 6.552 11.663 17.847 21.032 9.616
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -6.330 -9.094 -14.833 -20.039 -9.418
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 590 4.824 1.842 9.497 1.058
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 541 4.384 1.355 4.212 712
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 300 4.883 293
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 541 4.384 1.655 9.096 1.005
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 49 441 186 402 53
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -50 -67 -254 28 -72
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 99 507 440 373 125