1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14.648
|
11.472
|
12.710
|
13.629
|
12.524
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
14.648
|
11.472
|
12.710
|
13.629
|
12.524
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9.563
|
8.988
|
8.525
|
8.283
|
9.254
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.085
|
2.485
|
4.185
|
5.346
|
3.269
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
75.962
|
81.827
|
94.903
|
71.388
|
114.984
|
7. Chi phí tài chính
|
62.905
|
64.499
|
65.718
|
62.403
|
70.650
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
62.905
|
63.816
|
65.512
|
61.746
|
68.886
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
384
|
224
|
194
|
607
|
6
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.839
|
2.915
|
3.640
|
3.249
|
5.198
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.918
|
16.675
|
29.536
|
10.476
|
42.399
|
12. Thu nhập khác
|
2.570
|
3.013
|
993
|
198
|
725
|
13. Chi phí khác
|
11.663
|
17.847
|
21.032
|
9.616
|
35.184
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-9.094
|
-14.833
|
-20.039
|
-9.418
|
-34.459
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.824
|
1.842
|
9.497
|
1.058
|
7.940
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.384
|
1.355
|
4.212
|
712
|
3.125
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
300
|
4.883
|
293
|
4.642
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.384
|
1.655
|
9.096
|
1.005
|
7.766
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
441
|
186
|
402
|
53
|
174
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-67
|
-254
|
28
|
-72
|
-57
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
507
|
440
|
373
|
125
|
231
|