Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.886.027 565.232 466.362 293.036 66.645
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 376.592 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.509.435 565.232 466.362 293.036 66.645
4. Giá vốn hàng bán 2.730.218 323.809 239.385 173.188 44.299
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 779.216 241.423 226.977 119.847 22.347
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.389 434.723 151.386 353.096 315.556
7. Chi phí tài chính 118.172 161.356 266.208 322.760 255.141
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.596 58.854 179.056 263.149 252.118
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 131.107 3.081 2.922 1.329 1.340
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 112.536 70.566 28.164 63.347 15.446
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 420.790 441.142 81.068 85.508 65.976
12. Thu nhập khác 51.474 20.034 2.111 18.248 6.797
13. Chi phí khác 5.553 22.314 47.843 60.969 56.967
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 45.922 -2.280 -45.732 -42.721 -50.169
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 466.711 438.862 35.336 42.787 15.807
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 108.539 100.931 16.369 35.602 10.381
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 594 0 1.239 -887 4.603
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 109.133 100.931 17.608 34.715 14.984
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 357.578 337.931 17.728 8.072 823
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -49 -456 1.272 -765 -343
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 357.627 338.387 16.456 8.837 1.165