1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.886.027
|
565.232
|
466.362
|
293.036
|
66.645
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
376.592
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.509.435
|
565.232
|
466.362
|
293.036
|
66.645
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.730.218
|
323.809
|
239.385
|
173.188
|
44.299
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
779.216
|
241.423
|
226.977
|
119.847
|
22.347
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.389
|
434.723
|
151.386
|
353.096
|
315.556
|
7. Chi phí tài chính
|
118.172
|
161.356
|
266.208
|
322.760
|
255.141
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.596
|
58.854
|
179.056
|
263.149
|
252.118
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
131.107
|
3.081
|
2.922
|
1.329
|
1.340
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
112.536
|
70.566
|
28.164
|
63.347
|
15.446
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
420.790
|
441.142
|
81.068
|
85.508
|
65.976
|
12. Thu nhập khác
|
51.474
|
20.034
|
2.111
|
18.248
|
6.797
|
13. Chi phí khác
|
5.553
|
22.314
|
47.843
|
60.969
|
56.967
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
45.922
|
-2.280
|
-45.732
|
-42.721
|
-50.169
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
466.711
|
438.862
|
35.336
|
42.787
|
15.807
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
108.539
|
100.931
|
16.369
|
35.602
|
10.381
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
594
|
0
|
1.239
|
-887
|
4.603
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
109.133
|
100.931
|
17.608
|
34.715
|
14.984
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
357.578
|
337.931
|
17.728
|
8.072
|
823
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-49
|
-456
|
1.272
|
-765
|
-343
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
357.627
|
338.387
|
16.456
|
8.837
|
1.165
|