I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
466.711
|
438.862
|
35.336
|
42.787
|
15.807
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-3.893
|
60.842
|
27.562
|
-63.795
|
-53.303
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9.179
|
8.872
|
9.865
|
8.639
|
8.089
|
- Các khoản dự phòng
|
1.300
|
33.406
|
500
|
17.513
|
1.340
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-17.389
|
-248
|
-151.386
|
-353.096
|
-315.254
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.017
|
58.854
|
168.583
|
263.149
|
252.522
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
-40.042
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
462.819
|
499.704
|
62.898
|
-21.008
|
-37.496
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-69.706
|
-375.175
|
-584.799
|
-5.380
|
228.527
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.481.329
|
16.408
|
-466.568
|
-131.714
|
-391.839
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.592.277
|
-742.101
|
173.828
|
-209.514
|
-242.142
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
50.742
|
-93.314
|
|
-113.996
|
-10.339
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
36.878
|
-40.041
|
-51.813
|
-382.354
|
-245.660
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-66.985
|
-111.760
|
-87.117
|
-94.880
|
-24.651
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
-3.964
|
-2.522
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
302.800
|
-846.280
|
-953.570
|
-962.810
|
-726.123
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.757
|
-51.990
|
-1.581
|
-39
|
-9.197
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.545
|
5.200
|
|
40.000
|
6.501
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-19.000
|
0
|
|
-916.805
|
-692.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9.500
|
0
|
|
889.989
|
137.912
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-16.150
|
0
|
-1.150.000
|
-82.934
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.694
|
59.723
|
144.600
|
372.674
|
321.215
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-22.167
|
12.933
|
-1.006.981
|
302.885
|
-236.070
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-359.523
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
663.101
|
1.244.991
|
2.145.425
|
3.541.070
|
2.877.286
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-421.192
|
-574.154
|
-202.915
|
-2.779.039
|
-1.897.678
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-234.994
|
125.199
|
|
-1.450
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-352.608
|
796.036
|
1.942.510
|
760.581
|
979.608
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-71.976
|
-37.311
|
-18.042
|
100.656
|
17.416
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
139.477
|
67.501
|
30.190
|
12.148
|
15.715
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
67.501
|
30.190
|
12.148
|
112.805
|
33.130
|