Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 466.711 438.862 35.336 42.787 15.807
2. Điều chỉnh cho các khoản -3.893 60.842 27.562 -63.795 -53.303
- Khấu hao TSCĐ 9.179 8.872 9.865 8.639 8.089
- Các khoản dự phòng 1.300 33.406 500 17.513 1.340
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -17.389 -248 -151.386 -353.096 -315.254
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3.017 58.854 168.583 263.149 252.522
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 -40.042 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 462.819 499.704 62.898 -21.008 -37.496
- Tăng, giảm các khoản phải thu -69.706 -375.175 -584.799 -5.380 228.527
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1.481.329 16.408 -466.568 -131.714 -391.839
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1.592.277 -742.101 173.828 -209.514 -242.142
- Tăng giảm chi phí trả trước 50.742 -93.314 -113.996 -10.339
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 36.878 -40.041 -51.813 -382.354 -245.660
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -66.985 -111.760 -87.117 -94.880 -24.651
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -3.964 -2.522
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 302.800 -846.280 -953.570 -962.810 -726.123
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.757 -51.990 -1.581 -39 -9.197
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.545 5.200 40.000 6.501
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -19.000 0 -916.805 -692.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 9.500 0 889.989 137.912
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -16.150 0 -1.150.000 -82.934 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.694 59.723 144.600 372.674 321.215
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -22.167 12.933 -1.006.981 302.885 -236.070
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -359.523 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 663.101 1.244.991 2.145.425 3.541.070 2.877.286
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -421.192 -574.154 -202.915 -2.779.039 -1.897.678
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -234.994 125.199 -1.450 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -352.608 796.036 1.942.510 760.581 979.608
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -71.976 -37.311 -18.042 100.656 17.416
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 139.477 67.501 30.190 12.148 15.715
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 67.501 30.190 12.148 112.805 33.130