I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.000
|
90.692
|
17.059
|
-130.592
|
-88.953
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
107.346
|
104.054
|
123.175
|
114.352
|
102.687
|
- Khấu hao TSCĐ
|
68.888
|
66.962
|
66.846
|
69.649
|
66.213
|
- Các khoản dự phòng
|
-2.334
|
1.589
|
33.864
|
-21.658
|
-8.328
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-9.314
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12.713
|
-3.736
|
-13.828
|
5.767
|
272
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
53.505
|
39.240
|
36.292
|
60.594
|
53.844
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
113.346
|
194.746
|
140.234
|
-16.240
|
13.734
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
135.758
|
1.859
|
-28.863
|
37.246
|
-26.056
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-64.112
|
82.735
|
-152.893
|
112.942
|
133.771
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-76.100
|
-20.656
|
-76.045
|
-60.829
|
-48.630
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.003
|
1.372
|
-4.067
|
231
|
-1.092
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-1.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-45.684
|
-5.064
|
-34.064
|
-54.962
|
-42.964
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.112
|
-12.550
|
-5.076
|
-270
|
-209
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-72
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-730
|
-938
|
-2.585
|
-904
|
-100
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
58.864
|
241.504
|
-163.359
|
17.214
|
28.382
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-34.039
|
-37.439
|
-32.338
|
-39.838
|
-19.493
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
377
|
439
|
466
|
1.124
|
19.882
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9.100
|
-15.900
|
-5.500
|
-10.200
|
-1.620
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13.600
|
8.400
|
3.500
|
6.000
|
1.812
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-8.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10.279
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12.887
|
691
|
23.848
|
5.978
|
1.375
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16.275
|
-43.810
|
-10.024
|
-36.936
|
4.236
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
965.763
|
1.035.962
|
1.205.520
|
1.275.357
|
1.143.402
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.006.907
|
-1.203.602
|
-1.048.877
|
-1.260.027
|
-1.163.956
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-4.440
|
4.175
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.445
|
-1.261
|
-5.486
|
-4.498
|
-12
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-42.589
|
-168.902
|
151.158
|
6.391
|
-8.392
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
0
|
28.793
|
-22.225
|
-13.331
|
24.226
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.344
|
21.268
|
45.642
|
11.765
|
10.087
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
33
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19.299
|
48.091
|
23.418
|
10.087
|
29.527
|