Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 103.106 64.960 95.576 72.656 86.951
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 103.106 64.960 95.576 72.656 86.951
4. Giá vốn hàng bán 67.863 39.650 32.466 33.480 34.870
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 35.243 25.310 63.110 39.176 52.081
6. Doanh thu hoạt động tài chính 141.942 65.283 555 3 2.790
7. Chi phí tài chính 53.888 30.008 28.517 27.643 18.825
-Trong đó: Chi phí lãi vay 51.373 30.008 28.517 27.607 18.825
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 17
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.457 6.008 5.631 5.812 6.478
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 115.840 54.577 29.517 5.723 29.585
12. Thu nhập khác 1.562 1 45 39 581
13. Chi phí khác 2.202 1.189 945 507 1.222
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -640 -1.189 -900 -467 -642
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 115.200 53.388 28.616 5.256 28.943
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23.119 15.481 3.211 1.462 5.314
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 176 150 -7 336 207
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 23.295 15.632 3.203 1.798 5.521
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 91.905 37.756 25.413 3.457 23.422
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -9 -3 0 -4 -2
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 91.915 37.759 25.413 3.462 23.424