Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 114.755 53.388 28.587 5.256 28.943
2. Điều chỉnh cho các khoản -65.015 -17.605 45.504 44.944 33.305
- Khấu hao TSCĐ 24.887 17.670 17.542 17.376 17.270
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2 0 -37 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -141.178 -65.283 -555 -3 -2.790
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 51.278 30.008 28.517 27.607 18.825
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 49.740 35.783 74.091 50.199 62.248
- Tăng, giảm các khoản phải thu -99.328 215.496 -11.551 5.245 6.091
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1.670 3.492 -767 493 19
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -4.813 -147.559 3.090 1.869 36.705
- Tăng giảm chi phí trả trước 11.633 699 -2.187 2.505 3.087
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -50.736 -46.338 -50.893 -27.648 -19.034
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -998 -23.352 -10.447 -356 -1.461
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -657 -155 -11
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -96.172 38.221 679 32.152 87.644
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3.849 -2.359 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 300 0 0 541
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -4.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -268.500 -228.900 -18.500 -134.730
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 424.562 245.257 24.565 24.000 136.863
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3 5 5 3 9
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 160.213 14.003 24.570 5.503 -1.817
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 25.750 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 28.324 1.900 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -118.313 -17.278 -24.256 -37.334 -66.867
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -36.848 -1.034 -198 -440
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -64.239 -52.226 -25.291 -37.532 -67.307
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -198 -2 -41 123 18.520
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 463 265 263 222 344
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 265 263 222 345 18.864