I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14.081
|
12.407
|
3.317
|
-468
|
710
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
649
|
-9.219
|
-153
|
37
|
2.332
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.887
|
2.507
|
2.125
|
2.199
|
3.289
|
- Các khoản dự phòng
|
114
|
-65
|
33
|
-160
|
249
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.352
|
-11.660
|
-2.311
|
-2.002
|
-1.260
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
54
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14.730
|
3.188
|
3.164
|
-431
|
3.042
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-141
|
-882
|
592
|
-1.177
|
-7.713
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6.645
|
4.220
|
-2.022
|
785
|
5.173
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-557
|
-1.432
|
-1.432
|
296
|
14.249
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
459
|
722
|
424
|
-147
|
-2.353
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
-572
|
572
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
-2.562
|
|
-54
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.530
|
-1.356
|
|
-28
|
-240
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.473
|
-685
|
-543
|
-267
|
-57
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.843
|
3.775
|
-2.952
|
-398
|
12.046
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-72
|
|
-1.270
|
|
-37.924
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-53.640
|
536
|
45
|
653
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.300
|
|
-31.000
|
-37.025
|
-23.739
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
23.800
|
37.140
|
31.000
|
60.764
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
30.669
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.342
|
748
|
2.223
|
2.120
|
912
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
970
|
1.578
|
7.629
|
-3.859
|
667
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
7.438
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
-7.438
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7.300
|
-6.083
|
-10.645
|
-2.737
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7.300
|
-6.083
|
-10.645
|
4.700
|
-7.438
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.486
|
-730
|
-5.969
|
443
|
5.275
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.774
|
9.288
|
8.558
|
2.589
|
3.032
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.288
|
8.558
|
2.589
|
3.032
|
8.307
|