|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
10.945.816
|
10.202.371
|
10.190.698
|
10.536.297
|
9.706.183
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
539.968
|
391.784
|
1.287.370
|
522.553
|
348.061
|
|
1. Tiền
|
485.453
|
391.784
|
207.370
|
260.053
|
325.561
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
54.515
|
0
|
1.080.000
|
262.500
|
22.500
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
418.957
|
247.130
|
253.915
|
1.106.259
|
1.106.853
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
9
|
9
|
9
|
202.249
|
202.240
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
418.948
|
247.121
|
253.906
|
904.010
|
904.614
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.561.421
|
1.942.938
|
1.834.482
|
1.620.874
|
1.976.367
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.940.026
|
1.129.073
|
1.285.461
|
1.284.929
|
1.758.810
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
623.816
|
811.919
|
260.241
|
315.204
|
199.724
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
275.000
|
16.218
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.856
|
15.742
|
31.285
|
24.758
|
38.068
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14.276
|
-13.796
|
-17.506
|
-20.235
|
-20.235
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6.576.843
|
6.690.483
|
5.869.299
|
6.141.801
|
5.048.848
|
|
1. Hàng tồn kho
|
6.707.177
|
6.820.816
|
5.959.607
|
6.232.109
|
5.139.156
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-130.333
|
-130.333
|
-90.308
|
-90.308
|
-90.308
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
848.626
|
930.035
|
945.632
|
1.144.810
|
1.226.053
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20.319
|
29.406
|
26.796
|
29.785
|
29.561
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
828.307
|
900.630
|
918.509
|
1.114.732
|
1.196.170
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
326
|
293
|
322
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.836.264
|
3.316.715
|
4.025.328
|
5.957.792
|
6.766.864
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.170
|
1.338
|
1.338
|
1.338
|
1.338
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.170
|
1.338
|
1.338
|
1.338
|
1.338
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
2.107.181
|
2.021.345
|
1.936.842
|
1.870.701
|
1.789.390
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.783.330
|
1.700.298
|
1.618.599
|
1.555.262
|
1.476.756
|
|
- Nguyên giá
|
5.080.254
|
5.084.075
|
4.965.089
|
4.989.293
|
4.998.189
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.296.924
|
-3.383.777
|
-3.346.490
|
-3.434.031
|
-3.521.433
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
323.851
|
321.047
|
318.243
|
315.439
|
312.634
|
|
- Nguyên giá
|
391.098
|
391.098
|
391.098
|
391.098
|
391.098
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67.247
|
-70.051
|
-72.855
|
-75.660
|
-78.464
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
486.163
|
531.111
|
1.097.140
|
3.010.281
|
3.902.004
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
486.163
|
531.111
|
1.097.140
|
3.010.281
|
3.902.004
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
524.521
|
518.130
|
515.540
|
513.598
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
524.521
|
518.130
|
515.540
|
513.598
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
241.750
|
238.401
|
471.878
|
559.933
|
560.534
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
241.750
|
238.401
|
471.878
|
559.933
|
560.534
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
13.782.080
|
13.519.086
|
14.216.026
|
16.494.089
|
16.473.048
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7.929.109
|
7.647.679
|
6.699.819
|
8.913.469
|
8.839.509
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7.901.725
|
7.620.887
|
6.518.010
|
7.499.627
|
6.765.831
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6.044.365
|
6.311.656
|
5.594.063
|
5.468.043
|
4.907.419
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.300.897
|
855.939
|
628.522
|
1.623.327
|
1.434.381
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
105.297
|
78.932
|
79.750
|
96.958
|
102.965
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
237.128
|
180.369
|
26.171
|
95.162
|
95.127
|
|
6. Phải trả người lao động
|
25.141
|
38.475
|
26.836
|
24.796
|
26.672
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
64.592
|
32.534
|
44.152
|
47.595
|
56.378
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.587
|
10.915
|
6.654
|
11.694
|
12.063
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
112.718
|
112.066
|
111.862
|
132.051
|
130.828
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
27.384
|
26.792
|
181.810
|
1.413.842
|
2.073.678
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
156.195
|
1.388.814
|
2.048.902
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
26.484
|
25.892
|
24.715
|
24.127
|
23.876
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5.852.970
|
5.871.407
|
7.516.206
|
7.580.620
|
7.633.538
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5.852.970
|
5.871.407
|
7.516.206
|
7.580.620
|
7.633.538
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.632.778
|
3.159.320
|
4.475.709
|
4.475.709
|
4.475.709
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
785.907
|
259.366
|
522.371
|
522.371
|
522.371
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
191.701
|
191.701
|
191.701
|
205.292
|
205.292
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
89.440
|
89.440
|
89.440
|
98.500
|
98.500
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.153.144
|
2.171.580
|
2.236.985
|
2.278.748
|
2.327.966
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.718.551
|
1.718.572
|
2.171.580
|
2.121.749
|
2.121.435
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
434.593
|
453.008
|
65.405
|
156.999
|
206.531
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.700
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
13.782.080
|
13.519.086
|
14.216.026
|
16.494.089
|
16.473.048
|