|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
82,150
|
558,170
|
81,071
|
112,278
|
58,869
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
118,368
|
|
105,566
|
120,501
|
79,327
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
91,569
|
370,170
|
89,854
|
90,346
|
90,206
|
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
3,099
|
-36,315
|
2,729
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-17,739
|
35,110
|
18,699
|
-8,412
|
-332
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,232
|
-29,171
|
-22,992
|
-24,105
|
-65,247
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
48,771
|
207,841
|
56,321
|
59,944
|
54,699
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
200,519
|
1,145,220
|
186,638
|
232,780
|
138,197
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
170,837
|
322,814
|
-163,233
|
-548,326
|
-819,678
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-833,784
|
-971,784
|
861,209
|
-257,802
|
1,092,953
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-447,548
|
-756,064
|
-302,008
|
539,222
|
-192,767
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-16,822
|
-12,276
|
14,466
|
-91,043
|
-378
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
-202,240
|
9
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-48,771
|
-207,841
|
-52,399
|
-64,794
|
-55,041
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-53,375
|
-106,682
|
|
-302
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
363,450
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,963
|
-7,212
|
-4,439
|
-2,461
|
-1,224
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-980,531
|
-540,517
|
433,552
|
-31,213
|
161,768
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-136,233
|
-900,564
|
-281,935
|
-1,480,770
|
-476,133
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
955
|
5,019
|
1,288
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-195,400
|
-811,821
|
-798,500
|
-137,123
|
-966
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
53,596
|
340,068
|
523,391
|
-247,628
|
18,808
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,703
|
11,802
|
17,083
|
11,628
|
16,880
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-274,334
|
-1,359,560
|
-534,942
|
-1,852,605
|
-441,410
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
1,579,395
|
|
3,700
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,159,807
|
20,726,006
|
3,990,013
|
4,561,714
|
3,345,158
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,863,616
|
-19,215,842
|
-4,572,403
|
-3,442,935
|
-3,243,380
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-3,073
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,296,190
|
1,507,091
|
997,005
|
1,118,779
|
105,477
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
41,325
|
-392,986
|
895,615
|
-765,039
|
-174,165
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
498,688
|
785,479
|
391,784
|
1,287,370
|
522,553
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-45
|
-709
|
-28
|
222
|
-327
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
539,968
|
391,784
|
1,287,370
|
522,553
|
348,061
|