Unit: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 82,150 558,170 81,071 112,278 58,869
2. Điều chỉnh cho các khoản 118,368 105,566 120,501 79,327
- Khấu hao TSCĐ 91,569 370,170 89,854 90,346 90,206
- Các khoản dự phòng 0 3,099 -36,315 2,729
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -17,739 35,110 18,699 -8,412 -332
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,232 -29,171 -22,992 -24,105 -65,247
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 48,771 207,841 56,321 59,944 54,699
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 200,519 1,145,220 186,638 232,780 138,197
- Tăng, giảm các khoản phải thu 170,837 322,814 -163,233 -548,326 -819,678
- Tăng, giảm hàng tồn kho -833,784 -971,784 861,209 -257,802 1,092,953
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -447,548 -756,064 -302,008 539,222 -192,767
- Tăng giảm chi phí trả trước -16,822 -12,276 14,466 -91,043 -378
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -202,240 9
- Tiền lãi vay phải trả -48,771 -207,841 -52,399 -64,794 -55,041
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -53,375 -106,682 -302
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 363,450
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,963 -7,212 -4,439 -2,461 -1,224
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -980,531 -540,517 433,552 -31,213 161,768
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -136,233 -900,564 -281,935 -1,480,770 -476,133
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 955 5,019 1,288
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -195,400 -811,821 -798,500 -137,123 -966
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 53,596 340,068 523,391 -247,628 18,808
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,703 11,802 17,083 11,628 16,880
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -274,334 -1,359,560 -534,942 -1,852,605 -441,410
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1,579,395 3,700
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6,159,807 20,726,006 3,990,013 4,561,714 3,345,158
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4,863,616 -19,215,842 -4,572,403 -3,442,935 -3,243,380
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -3,073
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,296,190 1,507,091 997,005 1,118,779 105,477
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 41,325 -392,986 895,615 -765,039 -174,165
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 498,688 785,479 391,784 1,287,370 522,553
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -45 -709 -28 222 -327
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 539,968 391,784 1,287,370 522,553 348,061