I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
187.814
|
272.580
|
82.150
|
558.170
|
81.071
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
183.571
|
116.050
|
118.368
|
|
105.566
|
- Khấu hao TSCĐ
|
94.357
|
93.610
|
91.569
|
370.170
|
89.854
|
- Các khoản dự phòng
|
2.357
|
1.222
|
0
|
3.099
|
-36.315
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
35.542
|
-12.130
|
-17.739
|
35.110
|
18.699
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
2.767
|
-9.798
|
-4.232
|
-29.171
|
-22.992
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
48.547
|
43.146
|
48.771
|
207.841
|
56.321
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
371.384
|
388.630
|
200.519
|
1.145.220
|
186.638
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-316.774
|
-273.592
|
170.837
|
322.814
|
-163.233
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-111.038
|
86.678
|
-833.784
|
-971.784
|
861.209
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-709.210
|
941.707
|
-447.548
|
-756.064
|
-302.008
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.821
|
13.105
|
-16.822
|
-12.276
|
14.466
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-48.547
|
-43.146
|
-48.771
|
-207.841
|
-52.399
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-53.375
|
|
0
|
-53.375
|
-106.682
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-127
|
-1.511
|
-4.963
|
-7.212
|
-4.439
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-870.508
|
1.111.871
|
-980.531
|
-540.517
|
433.552
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-65.122
|
-483.674
|
-136.233
|
-900.564
|
-281.935
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
682
|
0
|
955
|
5.019
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
706.640
|
-771.440
|
-195.400
|
-811.821
|
-798.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
317.472
|
-231.000
|
53.596
|
340.068
|
523.391
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.805
|
110
|
3.703
|
11.802
|
17.083
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
962.794
|
-1.485.322
|
-274.334
|
-1.359.560
|
-534.942
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
1.579.395
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.265.393
|
5.560.946
|
6.159.807
|
20.726.006
|
3.990.013
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.578.806
|
-5.249.963
|
-4.863.616
|
-19.215.842
|
-4.572.403
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3.073
|
|
0
|
-3.073
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-316.486
|
310.982
|
1.296.190
|
1.507.091
|
997.005
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-224.199
|
-62.469
|
41.325
|
-392.986
|
895.615
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
785.479
|
560.812
|
498.688
|
785.479
|
391.784
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-468
|
345
|
-45
|
-709
|
-28
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
560.812
|
498.688
|
539.968
|
391.784
|
1.287.370
|