I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
125.289
|
115.094
|
120.501
|
127.863
|
123.724
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-48.019
|
-46.663
|
-55.535
|
-52.634
|
-54.269
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-24.329
|
-25.936
|
-28.901
|
-29.786
|
-41.247
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.811
|
-2.295
|
-350
|
-216
|
-160
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.517
|
-2.227
|
-1.719
|
-1.531
|
-1.909
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
17.666
|
1.988
|
2.235
|
472
|
1.769
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-28.791
|
-17.789
|
-10.371
|
-23.822
|
-10.060
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
38.489
|
22.173
|
25.860
|
20.347
|
17.848
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.804
|
-12.013
|
-1.413
|
-3.597
|
-7.426
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
136
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-31.000
|
-65.000
|
-75.800
|
-30.500
|
-16.700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.500
|
80.000
|
88.300
|
20.000
|
15.311
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
-2.000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.639
|
3.390
|
2.435
|
2.393
|
80
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-36.665
|
6.377
|
13.522
|
-11.568
|
-10.735
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
29.524
|
5.856
|
0
|
|
10.065
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14.555
|
-38.028
|
-6.077
|
-6.071
|
-6.436
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.210
|
-6.831
|
-13.972
|
-16.300
|
-14.500
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8.759
|
-39.003
|
-20.049
|
-22.371
|
-10.870
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10.582
|
-10.453
|
19.333
|
-13.592
|
-3.758
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.369
|
18.952
|
8.499
|
27.832
|
14.239
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.952
|
8.499
|
27.832
|
14.239
|
10.481
|