I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.481
|
99
|
4.188
|
6.755
|
14.219
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
31.142
|
29.856
|
23.260
|
27.534
|
22.203
|
- Khấu hao TSCĐ
|
30.152
|
28.002
|
27.358
|
27.632
|
28.827
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
26
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.470
|
-1.690
|
-5.943
|
-2.516
|
-9.070
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5.460
|
3.544
|
1.845
|
2.418
|
2.421
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
32.623
|
29.956
|
27.448
|
34.288
|
36.422
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.427
|
12.837
|
-20.823
|
8.078
|
-12.670
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
142
|
-375
|
59
|
515
|
-143
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
600
|
-7.522
|
3.733
|
6.520
|
2.933
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-63
|
460
|
-295
|
120
|
97
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.482
|
-3.584
|
-1.856
|
-2.398
|
-2.426
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-645
|
-32
|
-500
|
-1.043
|
-1.899
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
52
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-405
|
-59
|
-59
|
-137
|
-221
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25.342
|
31.680
|
7.708
|
45.943
|
22.145
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13.371
|
|
-4.632
|
-36.161
|
-11.787
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.266
|
|
4.101
|
|
6.277
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-38.500
|
-39.000
|
-35.000
|
-46.434
|
-46.410
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20.000
|
35.500
|
31.000
|
33.000
|
45.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
935
|
1.153
|
1.651
|
2.646
|
2.311
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-27.670
|
-2.347
|
-2.881
|
-46.949
|
-4.609
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9.518
|
900
|
6.633
|
21.391
|
6.400
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-17.323
|
-30.183
|
-14.552
|
-11.163
|
-14.253
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
-5.100
|
-4.250
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7.805
|
-29.283
|
-7.919
|
5.128
|
-12.103
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.133
|
51
|
-3.092
|
4.122
|
5.433
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16.694
|
6.561
|
6.611
|
3.519
|
7.641
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.561
|
6.611
|
3.519
|
7.641
|
13.075
|