1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
158.186
|
599.983
|
142.176
|
133.956
|
188.859
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6.954
|
23.093
|
4.983
|
5.593
|
10.648
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
151.232
|
576.890
|
137.192
|
128.364
|
178.211
|
4. Giá vốn hàng bán
|
98.166
|
232.498
|
94.619
|
93.676
|
113.225
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
53.066
|
344.392
|
42.573
|
34.688
|
64.986
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.287
|
6.149
|
5.758
|
2.193
|
2.882
|
7. Chi phí tài chính
|
26.622
|
36.842
|
27.965
|
26.762
|
27.201
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
26.506
|
26.749
|
27.878
|
26.760
|
27.198
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
651
|
-259
|
2.254
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
24.202
|
107.738
|
28.166
|
26.347
|
27.813
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29.210
|
37.312
|
40.467
|
24.047
|
27.839
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-20.031
|
168.390
|
-46.013
|
-40.276
|
-14.985
|
12. Thu nhập khác
|
233
|
58.053
|
100.158
|
5
|
21
|
13. Chi phí khác
|
3.252
|
2.929
|
6.024
|
2.715
|
3.089
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3.019
|
55.124
|
94.135
|
-2.710
|
-3.068
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-23.050
|
223.514
|
48.122
|
-42.986
|
-18.053
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.837
|
17.733
|
7.655
|
969
|
4.564
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
388
|
42
|
-133
|
-19
|
388
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.225
|
17.775
|
7.522
|
950
|
4.952
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-28.275
|
205.738
|
40.600
|
-43.936
|
-23.005
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-23.382
|
64.940
|
-21.957
|
-22.747
|
-8.768
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-4.893
|
140.798
|
62.557
|
-21.189
|
-14.237
|