Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 966.561 1.126.518 1.195.172 1.012.231 969.553
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 893 2.680 22.430 4.070 977
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 965.668 1.123.838 1.172.742 1.008.161 968.576
4. Giá vốn hàng bán 590.466 682.812 689.593 581.317 565.760
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 375.202 441.026 483.149 426.844 402.816
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.042 4.098 8.249 16.582 8.977
7. Chi phí tài chính 10.290 11.637 7.551 7.478 6.893
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.490 4.819 917 335 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.877 173 798 883 1.535
9. Chi phí bán hàng 153.897 190.251 207.304 180.672 187.836
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 84.893 84.062 96.891 100.037 80.579
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 133.040 159.347 180.450 156.121 138.020
12. Thu nhập khác 446 325 1.064 823 985
13. Chi phí khác 986 432 485 1.562 1.912
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -540 -107 579 -740 -927
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 132.500 159.241 181.028 155.382 137.093
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 29.757 37.233 37.477 39.368 22.702
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -164 -1.355 249 -6.368 4.964
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 29.593 35.878 37.726 33.000 27.666
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 102.907 123.363 143.302 122.382 109.428
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -2.884 -3.014 266 85 2.394
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 105.791 126.377 143.036 122.311 107.034