TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
18.494
|
38.541
|
44.847
|
19.802
|
9.025
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.090
|
349
|
333
|
7.679
|
826
|
1. Tiền
|
1.090
|
349
|
333
|
2.879
|
223
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.000
|
0
|
0
|
4.800
|
603
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
600
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
600
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7.199
|
23.334
|
9.399
|
700
|
293
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.573
|
17.503
|
5.859
|
2.295
|
1.811
|
2. Trả trước cho người bán
|
1
|
11
|
13
|
0
|
21
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.625
|
6.622
|
5.174
|
46
|
112
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-801
|
-1.646
|
-1.641
|
-1.651
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.418
|
7.038
|
27.573
|
3.212
|
230
|
1. Hàng tồn kho
|
1.418
|
7.038
|
27.573
|
3.212
|
230
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.787
|
7.820
|
7.542
|
7.611
|
7.675
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
51
|
13
|
10
|
7
|
20
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.272
|
6.329
|
6.067
|
6.139
|
6.190
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.464
|
1.478
|
1.465
|
1.465
|
1.465
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
17.711
|
16.993
|
15.289
|
15.070
|
15.479
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
40
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
19.720
|
19.719
|
19.718
|
19.718
|
19.718
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
40
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-19.720
|
-19.719
|
-19.718
|
-19.718
|
-19.718
|
II. Tài sản cố định
|
15.753
|
15.493
|
15.289
|
15.070
|
14.835
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.665
|
2.404
|
2.200
|
1.981
|
1.746
|
- Nguyên giá
|
15.100
|
14.084
|
8.935
|
8.935
|
8.890
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.435
|
-11.680
|
-6.735
|
-6.954
|
-7.144
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13.089
|
13.089
|
13.089
|
13.089
|
13.089
|
- Nguyên giá
|
13.089
|
13.089
|
13.089
|
13.089
|
13.089
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.917
|
1.500
|
0
|
0
|
644
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.083
|
-1.500
|
-3.000
|
-3.000
|
-2.356
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
36.205
|
55.535
|
60.136
|
34.872
|
24.503
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13.080
|
32.335
|
39.120
|
13.649
|
3.220
|
I. Nợ ngắn hạn
|
13.072
|
32.335
|
39.120
|
11.349
|
3.047
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.009
|
23.184
|
22.312
|
2.043
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9.534
|
8.796
|
13.424
|
5.754
|
2.038
|
4. Người mua trả tiền trước
|
211
|
10
|
274
|
2.914
|
613
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
29
|
7
|
6
|
5
|
34
|
6. Phải trả người lao động
|
13
|
105
|
28
|
129
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
21
|
0
|
191
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
2.859
|
91
|
91
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
253
|
200
|
204
|
209
|
272
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
22
|
12
|
12
|
12
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8
|
0
|
0
|
2.300
|
173
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
8
|
0
|
0
|
150
|
150
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.150
|
23
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
23.125
|
23.199
|
21.015
|
21.223
|
21.284
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
23.125
|
23.199
|
21.015
|
21.223
|
21.284
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14.617
|
14.617
|
14.617
|
14.617
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-21.492
|
-21.418
|
-23.602
|
-23.395
|
-23.334
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-21.800
|
-21.492
|
-21.418
|
-23.602
|
-23.395
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
308
|
74
|
-2.184
|
207
|
61
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14.617
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
36.205
|
55.535
|
60.136
|
34.872
|
24.503
|