Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 18.494 38.541 44.847 19.802 9.025
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.090 349 333 7.679 826
1. Tiền 1.090 349 333 2.879 223
2. Các khoản tương đương tiền 1.000 0 0 4.800 603
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 600 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 600 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7.199 23.334 9.399 700 293
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.573 17.503 5.859 2.295 1.811
2. Trả trước cho người bán 1 11 13 0 21
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.625 6.622 5.174 46 112
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -801 -1.646 -1.641 -1.651
IV. Tổng hàng tồn kho 1.418 7.038 27.573 3.212 230
1. Hàng tồn kho 1.418 7.038 27.573 3.212 230
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.787 7.820 7.542 7.611 7.675
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 51 13 10 7 20
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6.272 6.329 6.067 6.139 6.190
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.464 1.478 1.465 1.465 1.465
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 17.711 16.993 15.289 15.070 15.479
I. Các khoản phải thu dài hạn 40 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 19.720 19.719 19.718 19.718 19.718
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 40 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -19.720 -19.719 -19.718 -19.718 -19.718
II. Tài sản cố định 15.753 15.493 15.289 15.070 14.835
1. Tài sản cố định hữu hình 2.665 2.404 2.200 1.981 1.746
- Nguyên giá 15.100 14.084 8.935 8.935 8.890
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.435 -11.680 -6.735 -6.954 -7.144
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13.089 13.089 13.089 13.089 13.089
- Nguyên giá 13.089 13.089 13.089 13.089 13.089
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.917 1.500 0 0 644
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.000 3.000 3.000 3.000 3.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.083 -1.500 -3.000 -3.000 -2.356
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 36.205 55.535 60.136 34.872 24.503
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 13.080 32.335 39.120 13.649 3.220
I. Nợ ngắn hạn 13.072 32.335 39.120 11.349 3.047
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.009 23.184 22.312 2.043 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 9.534 8.796 13.424 5.754 2.038
4. Người mua trả tiền trước 211 10 274 2.914 613
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29 7 6 5 34
6. Phải trả người lao động 13 105 28 129 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 21 0 191 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 2.859 91 91
11. Phải trả ngắn hạn khác 253 200 204 209 272
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22 12 12 12 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8 0 0 2.300 173
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 8 0 0 150 150
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 2.150 23
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 23.125 23.199 21.015 21.223 21.284
I. Vốn chủ sở hữu 23.125 23.199 21.015 21.223 21.284
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30.000 30.000 30.000 30.000 30.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.617 14.617 14.617 14.617 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -21.492 -21.418 -23.602 -23.395 -23.334
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -21.800 -21.492 -21.418 -23.602 -23.395
- LNST chưa phân phối kỳ này 308 74 -2.184 207 61
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 14.617
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 36.205 55.535 60.136 34.872 24.503