Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38.523 21.151 49.524 48.584 47.312
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 38.523 21.151 49.524 48.584 47.312
4. Giá vốn hàng bán 33.797 25.269 31.447 28.918 31.641
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.726 -4.118 18.077 19.667 15.671
6. Doanh thu hoạt động tài chính 36 15 5 3 6
7. Chi phí tài chính 0 0 2.249 352 185
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 535 395 394 597 669
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.684 6.127 8.543 10.431 10.822
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3.456 -10.625 6.896 8.290 4.001
12. Thu nhập khác 478 385 1.256 820 839
13. Chi phí khác 474 1.164 493 1.426 554
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4 -779 763 -606 286
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3.453 -11.404 7.659 7.684 4.286
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 552 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 552 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -4.005 -11.404 7.659 7.684 4.286
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -4.005 -11.404 7.659 7.684 4.286