Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11.490 14.042 11.442 10.793 10.757
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 11.490 14.042 11.442 10.793 10.757
4. Giá vốn hàng bán 8.061 7.693 7.522 4.948 8.453
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.429 6.349 3.920 5.845 2.304
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 2 2 1 0
7. Chi phí tài chính 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 175 195 196 151 127
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.849 3.585 1.687 3.472 3.476
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 405 2.573 2.039 2.223 -1.299
12. Thu nhập khác 319 359 256 158 66
13. Chi phí khác 124 112 189 186 67
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 196 247 67 -28 -1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 601 2.820 2.106 2.196 -1.300
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 601 2.820 2.106 2.196 -1.300
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 601 2.820 2.106 2.196 -1.300