1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11.490
|
14.042
|
11.442
|
10.793
|
10.757
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
11.490
|
14.042
|
11.442
|
10.793
|
10.757
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8.061
|
7.693
|
7.522
|
4.948
|
8.453
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.429
|
6.349
|
3.920
|
5.845
|
2.304
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
2
|
2
|
1
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
175
|
195
|
196
|
151
|
127
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.849
|
3.585
|
1.687
|
3.472
|
3.476
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
405
|
2.573
|
2.039
|
2.223
|
-1.299
|
12. Thu nhập khác
|
319
|
359
|
256
|
158
|
66
|
13. Chi phí khác
|
124
|
112
|
189
|
186
|
67
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
196
|
247
|
67
|
-28
|
-1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
601
|
2.820
|
2.106
|
2.196
|
-1.300
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
601
|
2.820
|
2.106
|
2.196
|
-1.300
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
601
|
2.820
|
2.106
|
2.196
|
-1.300
|