Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 8.106 -7.407 501 -13.185 1.016
2. Điều chỉnh cho các khoản 19.525 24.946 6.408 11.230 12.473
- Khấu hao TSCĐ 6.977 6.973 6.609 4.003 3.289
- Các khoản dự phòng 4.415 9.222 -5.167 580 4.470
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -6 1 -9 23 -8
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -952 -1.219 -1.592 -517 -409
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 9.091 9.970 6.567 7.140 5.131
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 27.631 17.539 6.909 -1.955 13.488
- Tăng, giảm các khoản phải thu -74.197 100.090 -14.247 -2.060 -38.464
- Tăng, giảm hàng tồn kho -8.962 22.278 -386 -4.522 -4.994
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 31.752 -70.154 -4.692 49.162 12.122
- Tăng giảm chi phí trả trước -734 522 -22 764 -348
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 58.283 -3.423 -6.323 0 2.228
- Tiền lãi vay phải trả -9.091 -9.970 -6.567 -7.140 -5.131
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -566 -2.030 0 -774
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -64 -155 -780 -895 -183
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 24.052 54.697 -26.107 32.579 -21.281
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.939 -2.528 -50 0 -1.085
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 775 2
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -6.500 -1.000 0 -750
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 5.500 1.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 952 1.219 851 515 409
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -987 -7.809 6.076 1.517 -1.427
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 208.899 110.263 90.992 91.293 120.984
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -206.516 -140.714 -121.091 -102.593 -117.876
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2.500 -4.996 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -116 -35.446 -30.100 -11.300 3.108
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 22.949 11.442 -50.131 22.796 -19.600
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 27.886 50.840 62.281 12.259 35.032
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 6 -1 9 -23 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 50.840 62.281 12.159 35.032 15.432