I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8.106
|
-7.407
|
501
|
-13.185
|
1.016
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19.525
|
24.946
|
6.408
|
11.230
|
12.473
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.977
|
6.973
|
6.609
|
4.003
|
3.289
|
- Các khoản dự phòng
|
4.415
|
9.222
|
-5.167
|
580
|
4.470
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-6
|
1
|
-9
|
23
|
-8
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-952
|
-1.219
|
-1.592
|
-517
|
-409
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
9.091
|
9.970
|
6.567
|
7.140
|
5.131
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
27.631
|
17.539
|
6.909
|
-1.955
|
13.488
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-74.197
|
100.090
|
-14.247
|
-2.060
|
-38.464
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-8.962
|
22.278
|
-386
|
-4.522
|
-4.994
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
31.752
|
-70.154
|
-4.692
|
49.162
|
12.122
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-734
|
522
|
-22
|
764
|
-348
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
58.283
|
-3.423
|
-6.323
|
0
|
2.228
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9.091
|
-9.970
|
-6.567
|
-7.140
|
-5.131
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-566
|
-2.030
|
0
|
-774
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-64
|
-155
|
-780
|
-895
|
-183
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24.052
|
54.697
|
-26.107
|
32.579
|
-21.281
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.939
|
-2.528
|
-50
|
0
|
-1.085
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
775
|
2
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-6.500
|
-1.000
|
0
|
-750
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5.500
|
1.000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
952
|
1.219
|
851
|
515
|
409
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-987
|
-7.809
|
6.076
|
1.517
|
-1.427
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
208.899
|
110.263
|
90.992
|
91.293
|
120.984
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-206.516
|
-140.714
|
-121.091
|
-102.593
|
-117.876
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.500
|
-4.996
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-116
|
-35.446
|
-30.100
|
-11.300
|
3.108
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
22.949
|
11.442
|
-50.131
|
22.796
|
-19.600
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27.886
|
50.840
|
62.281
|
12.259
|
35.032
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
6
|
-1
|
9
|
-23
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
50.840
|
62.281
|
12.159
|
35.032
|
15.432
|