DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -11,29 | 0,69 | -23,25 | 1,75 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -6,15 | 0,32 | -9,84 | 0,38 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,48 | 0,67 | 0,52 | 0,99 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,80 | 3,26 | 4,50 | 4,72 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 131,64 | 157,29 | 133,98 | 268,46 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -54,18 | 19,49 | -14,82 | 100,37 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,80 | 10,49 | 5,71 | 8,05 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 1,95 | 4,49 | -4,51 | 2,29 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -289,04 | 7,09 | 218,11 | 16,53 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 109,36 | 100,00 | 100,00 | 99,47 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 395,69 | 321,26 | 444,05 | 268,82 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 48,69 | 42,26 | 59,85 | 38,01 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,29 | 37,99 | 29,61 | 52,83 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 667,82 | 427,75 | 641,18 | 345,84 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 54,73 | 30,30 | 47,17 | 44,80 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,29 | 1,20 | 1,25 | 1,21 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,16 | 1,05 | 1,11 | 1,06 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,22 | 0,08 | 0,07 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,80 | 2,26 | 3,50 | 3,72 |