Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 161.319 170.559 269.737 214.968 221.001
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 200 85 281 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 161.319 170.359 269.652 214.687 221.001
4. Giá vốn hàng bán 144.105 149.148 242.878 197.801 208.497
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 17.214 21.211 26.774 16.887 12.504
6. Doanh thu hoạt động tài chính 64 86 212 216 509
7. Chi phí tài chính 3.676 3.934 5.392 5.964 5.951
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.655 3.923 5.267 5.947 5.947
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 218 463 900 583 700
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.224 2.572 4.158 3.658 4.058
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.160 14.328 16.537 6.898 2.304
12. Thu nhập khác 3 0 0 9 0
13. Chi phí khác 155 354 180 1 444
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -152 -354 -180 8 -444
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.009 13.974 16.357 6.906 1.860
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.594 2.874 3.477 1.683 1.104
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.594 2.874 3.477 1.683 1.104
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.414 11.100 12.880 5.223 755
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.414 11.100 12.880 5.223 755