1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
161.319
|
170.559
|
269.737
|
214.968
|
221.001
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
200
|
85
|
281
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
161.319
|
170.359
|
269.652
|
214.687
|
221.001
|
4. Giá vốn hàng bán
|
144.105
|
149.148
|
242.878
|
197.801
|
208.497
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17.214
|
21.211
|
26.774
|
16.887
|
12.504
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
64
|
86
|
212
|
216
|
509
|
7. Chi phí tài chính
|
3.676
|
3.934
|
5.392
|
5.964
|
5.951
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.655
|
3.923
|
5.267
|
5.947
|
5.947
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
218
|
463
|
900
|
583
|
700
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.224
|
2.572
|
4.158
|
3.658
|
4.058
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.160
|
14.328
|
16.537
|
6.898
|
2.304
|
12. Thu nhập khác
|
3
|
0
|
0
|
9
|
0
|
13. Chi phí khác
|
155
|
354
|
180
|
1
|
444
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-152
|
-354
|
-180
|
8
|
-444
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.009
|
13.974
|
16.357
|
6.906
|
1.860
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.594
|
2.874
|
3.477
|
1.683
|
1.104
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.594
|
2.874
|
3.477
|
1.683
|
1.104
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.414
|
11.100
|
12.880
|
5.223
|
755
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.414
|
11.100
|
12.880
|
5.223
|
755
|