Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 80.863 121.907 155.776 176.498 164.583
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.035 13.550 7.501 5.681 2.916
1. Tiền 3.035 13.550 7.501 5.681 2.916
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 1
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 500 1.250 15.200 15.401
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 500 1.250 15.200 15.401
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49.081 66.509 76.395 88.240 67.863
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 48.513 65.846 75.580 87.993 67.446
2. Trả trước cho người bán 250 16 0 26 305
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 318 647 815 221 112
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 28.468 40.993 69.694 67.119 78.226
1. Hàng tồn kho 28.468 40.993 69.694 67.119 78.226
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 279 355 936 258 177
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 148 137 245 164 161
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 131 218 568 92 14
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 124 1 2
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 26.277 32.071 37.244 33.644 27.655
I. Các khoản phải thu dài hạn 970 1.134 2.097 1.536 401
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 970 1.134 2.097 1.536 401
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 22.796 27.271 30.605 28.920 24.610
1. Tài sản cố định hữu hình 15.276 19.041 22.755 25.615 22.064
- Nguyên giá 26.138 31.521 38.489 46.723 46.822
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.861 -12.480 -15.733 -21.108 -24.758
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7.520 8.229 7.850 3.305 2.546
- Nguyên giá 8.588 10.450 10.373 4.553 4.553
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.068 -2.221 -2.523 -1.248 -2.007
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13 746 1.333 746 746
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13 746 1.333 746 746
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 600 600 600 600 600
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 600 600 600 600 600
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.897 2.320 2.608 1.842 1.298
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.897 2.320 2.608 1.842 1.298
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 107.140 153.978 193.019 210.142 192.239
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 61.050 64.405 90.567 103.111 84.452
I. Nợ ngắn hạn 40.429 52.973 83.353 101.633 84.016
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28.931 32.333 48.611 68.679 61.220
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.571 16.110 30.559 26.332 19.547
4. Người mua trả tiền trước 0 0 2 139 111
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.379 3.101 3.484 5.082 1.233
6. Phải trả người lao động 74 231 227 261 282
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 70 287 449 462 933
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 4 6 2 2
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.980 0 14 32 46
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 424 907 0 644 644
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 20.621 11.432 7.214 1.478 435
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20.592 11.418 7.211 1.477 435
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 29 14 3 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 46.089 89.573 102.452 107.032 107.787
I. Vốn chủ sở hữu 46.089 89.573 102.452 107.032 107.787
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 33.000 75.456 84.509 84.509 94.649
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 -134 -134 -134 -134
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.273 2.720 4.385 6.317 6.787
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11.816 11.530 13.692 16.339 6.485
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.169 430 813 11.116 5.730
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.647 11.100 12.880 5.223 755
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 107.140 153.978 193.019 210.142 192.239