TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
80.863
|
121.907
|
155.776
|
176.498
|
164.583
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.035
|
13.550
|
7.501
|
5.681
|
2.916
|
1. Tiền
|
3.035
|
13.550
|
7.501
|
5.681
|
2.916
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
500
|
1.250
|
15.200
|
15.401
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
500
|
1.250
|
15.200
|
15.401
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
49.081
|
66.509
|
76.395
|
88.240
|
67.863
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
48.513
|
65.846
|
75.580
|
87.993
|
67.446
|
2. Trả trước cho người bán
|
250
|
16
|
0
|
26
|
305
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
318
|
647
|
815
|
221
|
112
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
28.468
|
40.993
|
69.694
|
67.119
|
78.226
|
1. Hàng tồn kho
|
28.468
|
40.993
|
69.694
|
67.119
|
78.226
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
279
|
355
|
936
|
258
|
177
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
148
|
137
|
245
|
164
|
161
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
131
|
218
|
568
|
92
|
14
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
124
|
1
|
2
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
26.277
|
32.071
|
37.244
|
33.644
|
27.655
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
970
|
1.134
|
2.097
|
1.536
|
401
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
970
|
1.134
|
2.097
|
1.536
|
401
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
22.796
|
27.271
|
30.605
|
28.920
|
24.610
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15.276
|
19.041
|
22.755
|
25.615
|
22.064
|
- Nguyên giá
|
26.138
|
31.521
|
38.489
|
46.723
|
46.822
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.861
|
-12.480
|
-15.733
|
-21.108
|
-24.758
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
7.520
|
8.229
|
7.850
|
3.305
|
2.546
|
- Nguyên giá
|
8.588
|
10.450
|
10.373
|
4.553
|
4.553
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.068
|
-2.221
|
-2.523
|
-1.248
|
-2.007
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
13
|
746
|
1.333
|
746
|
746
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
13
|
746
|
1.333
|
746
|
746
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
600
|
600
|
600
|
600
|
600
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
600
|
600
|
600
|
600
|
600
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.897
|
2.320
|
2.608
|
1.842
|
1.298
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.897
|
2.320
|
2.608
|
1.842
|
1.298
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
107.140
|
153.978
|
193.019
|
210.142
|
192.239
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
61.050
|
64.405
|
90.567
|
103.111
|
84.452
|
I. Nợ ngắn hạn
|
40.429
|
52.973
|
83.353
|
101.633
|
84.016
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
28.931
|
32.333
|
48.611
|
68.679
|
61.220
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.571
|
16.110
|
30.559
|
26.332
|
19.547
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
2
|
139
|
111
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.379
|
3.101
|
3.484
|
5.082
|
1.233
|
6. Phải trả người lao động
|
74
|
231
|
227
|
261
|
282
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
70
|
287
|
449
|
462
|
933
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
4
|
6
|
2
|
2
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.980
|
0
|
14
|
32
|
46
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
424
|
907
|
0
|
644
|
644
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
20.621
|
11.432
|
7.214
|
1.478
|
435
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
20.592
|
11.418
|
7.211
|
1.477
|
435
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
29
|
14
|
3
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
46.089
|
89.573
|
102.452
|
107.032
|
107.787
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
46.089
|
89.573
|
102.452
|
107.032
|
107.787
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
33.000
|
75.456
|
84.509
|
84.509
|
94.649
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
-134
|
-134
|
-134
|
-134
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.273
|
2.720
|
4.385
|
6.317
|
6.787
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11.816
|
11.530
|
13.692
|
16.339
|
6.485
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.169
|
430
|
813
|
11.116
|
5.730
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.647
|
11.100
|
12.880
|
5.223
|
755
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
107.140
|
153.978
|
193.019
|
210.142
|
192.239
|