Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 55.549 53.022 73.998 39.681 29.049
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 55.549 53.022 73.998 39.681 29.049
4. Giá vốn hàng bán 50.035 49.720 73.399 39.544 27.666
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.514 3.302 599 138 1.382
6. Doanh thu hoạt động tài chính 221 108 -57 172 519
7. Chi phí tài chính 1.585 1.414 1.338 1.058 1.172
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.585 1.414 1.338 1.058 1.172
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 205 184 108 7
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.159 1.144 1.010 544 557
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.786 668 -1.913 -1.299 173
12. Thu nhập khác 0 0 2.923 500
13. Chi phí khác 260 1 183 1.104 286
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -260 -1 -183 1.819 214
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.525 666 -2.096 520 387
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 558 315 -65 261 151
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 558 315 -65 261 151
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.967 351 -2.030 260 235
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.967 351 -2.030 260 235