Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51.399 38.432 55.549 53.022 73.998
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 51.399 38.432 55.549 53.022 73.998
4. Giá vốn hàng bán 46.581 35.343 50.035 49.720 73.399
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.817 3.089 5.514 3.302 599
6. Doanh thu hoạt động tài chính 148 238 221 108 -57
7. Chi phí tài chính 1.449 1.615 1.585 1.414 1.338
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.445 1.611 1.585 1.414 1.338
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 212 203 205 184 108
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 917 746 1.159 1.144 1.010
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.388 764 2.786 668 -1.913
12. Thu nhập khác 0 0 0 0
13. Chi phí khác 1 0 260 1 183
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 0 -260 -1 -183
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.387 764 2.525 666 -2.096
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 517 296 558 315 -65
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 517 296 558 315 -65
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.870 468 1.967 351 -2.030
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.870 468 1.967 351 -2.030