1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
55.549
|
53.022
|
73.998
|
39.681
|
29.049
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
55.549
|
53.022
|
73.998
|
39.681
|
29.049
|
4. Giá vốn hàng bán
|
50.035
|
49.720
|
73.399
|
39.544
|
27.666
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.514
|
3.302
|
599
|
138
|
1.382
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
221
|
108
|
-57
|
172
|
519
|
7. Chi phí tài chính
|
1.585
|
1.414
|
1.338
|
1.058
|
1.172
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.585
|
1.414
|
1.338
|
1.058
|
1.172
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
205
|
184
|
108
|
7
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.159
|
1.144
|
1.010
|
544
|
557
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.786
|
668
|
-1.913
|
-1.299
|
173
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
0
|
2.923
|
500
|
13. Chi phí khác
|
260
|
1
|
183
|
1.104
|
286
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-260
|
-1
|
-183
|
1.819
|
214
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.525
|
666
|
-2.096
|
520
|
387
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
558
|
315
|
-65
|
261
|
151
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
558
|
315
|
-65
|
261
|
151
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.967
|
351
|
-2.030
|
260
|
235
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.967
|
351
|
-2.030
|
260
|
235
|