Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 40.315.386 37.695.258 47.279.189 45.709.890 40.678.151
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 40.315.386 37.695.258 47.279.189 45.709.890 40.678.151
4. Giá vốn hàng bán 35.432.803 33.349.187 41.848.121 40.881.405 37.687.247
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.882.583 4.346.072 5.431.069 4.828.484 2.990.904
6. Doanh thu hoạt động tài chính 305.944 1.303.077 291.084 339.834 232.650
7. Chi phí tài chính 2.273.022 1.217.045 2.572.449 3.335.715 3.607.070
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.872.409 1.220.925 1.576.788 2.468.023 2.261.335
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 148.574 118.561 332.411 375.911 207.499
9. Chi phí bán hàng 223 225 245 201 157
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 614.836 680.554 664.898 638.884 693.358
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.449.019 3.869.885 2.816.971 1.569.430 -869.531
12. Thu nhập khác 37.381 26.832 31.291 11.809 14.712
13. Chi phí khác 38.916 30.494 -12.343 12.290 36.990
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.535 -3.662 43.634 -480 -22.278
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.447.484 3.866.223 2.860.605 1.568.950 -891.809
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 476.629 732.649 500.362 222.234 5.622
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -967 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 475.661 732.649 500.362 222.234 5.622
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.971.823 3.133.575 2.360.243 1.346.716 -897.431
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 30.827 37.751 26.872 18.367 3.302
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.940.995 3.095.824 2.333.371 1.328.349 -900.733