1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12.633.099
|
7.103.533
|
11.253.618
|
10.608.324
|
11.930.809
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
12.633.099
|
7.103.533
|
11.253.618
|
10.608.324
|
11.930.809
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11.642.106
|
6.689.815
|
10.257.603
|
9.710.972
|
10.011.719
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
990.993
|
413.718
|
996.015
|
897.352
|
1.919.090
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
56.338
|
74.246
|
39.332
|
49.428
|
31.289
|
7. Chi phí tài chính
|
1.203.759
|
-146.467
|
1.306.719
|
723.324
|
1.063.214
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
611.949
|
528.254
|
514.490
|
450.928
|
425.178
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
163.824
|
|
169.440
|
9. Chi phí bán hàng
|
47
|
39
|
28
|
24
|
28
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
139.616
|
143.885
|
302.723
|
119.675
|
169.526
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-296.091
|
490.506
|
-410.299
|
103.758
|
887.051
|
12. Thu nhập khác
|
7.764
|
1.224
|
1.710
|
830
|
1.279
|
13. Chi phí khác
|
2.035
|
3.505
|
29.415
|
2.074
|
4.201
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5.729
|
-2.281
|
-27.705
|
-1.244
|
-2.921
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-290.362
|
488.225
|
-438.003
|
102.513
|
884.130
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.179
|
941
|
532
|
1.741
|
161
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.179
|
941
|
532
|
1.741
|
161
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-292.541
|
487.284
|
-438.535
|
100.772
|
883.969
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
444
|
-3.700
|
3.424
|
4.475
|
2.338
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-292.985
|
490.983
|
-441.959
|
96.297
|
881.630
|