I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
65,278
|
-650,198
|
-290,362
|
488,225
|
-438,003
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,390,143
|
2,295,805
|
2,185,387
|
871,262
|
2,174,363
|
- Khấu hao TSCĐ
|
841,870
|
1,124,544
|
1,126,444
|
1,127,550
|
1,130,133
|
- Các khoản dự phòng
|
-48,175
|
16,787
|
13,154
|
15,501
|
-46,740
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
41,673
|
616,861
|
488,089
|
-737,584
|
761,646
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-65,748
|
-69,029
|
-54,249
|
-62,459
|
-185,165
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
620,523
|
606,642
|
611,949
|
528,254
|
514,490
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,455,421
|
1,645,607
|
1,895,025
|
1,359,487
|
1,736,360
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,054,447
|
-3,016,853
|
-2,148,677
|
734,896
|
-3,534,359
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
168,393
|
182,017
|
-9,829
|
-24,100
|
374,567
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,374,448
|
1,349,000
|
-428,849
|
-715,489
|
1,276,604
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
8,420
|
-23,825
|
-10,626
|
28,694
|
12,558
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-35,588
|
-17,052
|
-17,072
|
-42,118
|
1,239
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-152
|
-14,949
|
-521
|
-1,328
|
-766
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4
|
0
|
4
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-30,557
|
-39,202
|
-7,636
|
-43,545
|
-39,010
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-114,068
|
64,743
|
-728,179
|
1,296,497
|
-172,807
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-47,834
|
-46,482
|
-79,908
|
-128,470
|
-316,329
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
99
|
0
|
9
|
|
168
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-290,000
|
-75,000
|
-2,660,000
|
-140,000
|
-590,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
279,000
|
160,000
|
2,655,000
|
155,000
|
550,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19,988
|
124,125
|
192,512
|
199,345
|
109,503
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-38,747
|
162,643
|
107,613
|
85,875
|
-246,657
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
104,268
|
91,481
|
2,402,581
|
-319,661
|
14,154
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-243,568
|
-228,786
|
-2,075,095
|
-185,314
|
-109,820
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
45,309
|
-45,302
|
-405
|
-251
|
-4,704
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-93,990
|
-182,607
|
327,081
|
-505,226
|
-100,371
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-246,805
|
44,779
|
-293,486
|
877,145
|
-519,835
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
756,988
|
510,183
|
554,962
|
261,472
|
1,138,617
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
510,183
|
554,962
|
261,476
|
1,138,617
|
618,782
|