I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.447.484
|
3.866.223
|
2.860.605
|
1.569.592
|
-891.809
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.507.834
|
4.415.546
|
6.514.592
|
7.270.940
|
7.512.211
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.638.150
|
4.504.996
|
4.535.039
|
4.254.581
|
4.508.740
|
- Các khoản dự phòng
|
6.292
|
-7.933
|
9.616
|
-2.296
|
-705
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
372.347
|
-910.515
|
892.900
|
843.458
|
1.129.012
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-381.364
|
-391.927
|
-499.751
|
-292.827
|
-386.171
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.872.409
|
1.220.925
|
1.576.788
|
2.468.023
|
2.261.335
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8.955.318
|
8.281.769
|
9.375.197
|
8.840.532
|
6.620.402
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-614.565
|
-785.520
|
-6.795.534
|
-8.112.808
|
-7.949.415
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.314.257
|
602.751
|
720.415
|
-1.012.095
|
522.655
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5.207.915
|
-6.086.572
|
-2.374.467
|
-404.155
|
1.551.559
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
155.759
|
-45.961
|
-20.530
|
29.309
|
4.999
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-307.675
|
-228.740
|
-181.589
|
-158.825
|
-75.002
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-272.825
|
-537.453
|
-577.464
|
-444.967
|
-17.564
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
84
|
1.535
|
1.549
|
0
|
16
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-117.582
|
-169.594
|
-235.027
|
-109.728
|
-146.014
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.276.342
|
1.032.213
|
-87.452
|
-1.372.737
|
511.635
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-525.143
|
-949.121
|
-751.220
|
-303.902
|
-582.643
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
528
|
420
|
1.105
|
486
|
168
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.356.000
|
-820.000
|
-5.155.000
|
-2.794.000
|
-3.465.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.116.000
|
1.024.000
|
5.430.000
|
3.754.650
|
3.520.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-91.661
|
|
-90.000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
360.873
|
401.025
|
503.374
|
251.270
|
602.387
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-403.742
|
-435.337
|
28.259
|
818.504
|
74.912
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
641.946
|
206.172
|
119.500
|
482.816
|
2.188.555
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.789.640
|
-927.434
|
-687.116
|
-1.186.147
|
-2.615.841
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19.042
|
-89.584
|
-38.612
|
40.056
|
-50.662
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.166.737
|
-810.845
|
-606.228
|
-663.275
|
-477.949
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-294.137
|
-213.969
|
-665.420
|
-1.217.508
|
108.599
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.901.217
|
2.607.079
|
2.393.109
|
1.727.691
|
510.183
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
-1
|
2
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.607.079
|
2.393.109
|
1.727.691
|
510.183
|
618.782
|