I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
353.157
|
368.730
|
442.739
|
427.162
|
450.725
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-233.904
|
-312.383
|
-348.389
|
-318.743
|
-335.751
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-35.083
|
-36.712
|
-35.009
|
-37.207
|
-42.278
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-282
|
-259
|
-244
|
-10
|
-124
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8.743
|
-9.233
|
-7.461
|
-10.772
|
-16.265
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.258
|
24.609
|
39.973
|
37.759
|
37.554
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-28.361
|
-27.409
|
-31.963
|
-52.946
|
-41.632
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48.042
|
7.342
|
59.647
|
45.243
|
52.230
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.667
|
-3.210
|
-794
|
-2.379
|
-486
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
36
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-11.427
|
-40.067
|
-79.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
1.400
|
19.094
|
66.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
393
|
124
|
260
|
1.663
|
1.858
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.274
|
-3.086
|
-10.561
|
-21.690
|
-11.592
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
23.702
|
49.419
|
29.270
|
2.733
|
34.114
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-43.365
|
-27.549
|
-51.095
|
-2.733
|
-28.789
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21.736
|
-21.772
|
-33.324
|
-29.050
|
-35.413
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-41.399
|
99
|
-55.149
|
-29.050
|
-30.089
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.369
|
4.354
|
-6.062
|
-5.497
|
10.550
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.449
|
16.792
|
21.129
|
14.977
|
9.481
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-25
|
-17
|
-91
|
1
|
9
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16.792
|
21.129
|
14.977
|
9.481
|
20.040
|