TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.367.004
|
3.325.998
|
3.077.099
|
3.306.009
|
3.225.300
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
287.644
|
314.234
|
352.916
|
284.197
|
300.965
|
1. Tiền
|
224.910
|
283.480
|
185.139
|
120.683
|
153.009
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
62.734
|
30.755
|
167.777
|
163.514
|
147.957
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
407.075
|
421.370
|
436.531
|
393.616
|
643.708
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
407.075
|
421.370
|
436.531
|
393.616
|
643.708
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.241.853
|
1.314.176
|
1.261.129
|
1.240.693
|
1.206.871
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.450.589
|
1.529.668
|
1.462.521
|
1.449.407
|
1.390.452
|
2. Trả trước cho người bán
|
38.509
|
36.021
|
47.439
|
48.579
|
40.257
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
28.404
|
32.438
|
32.843
|
26.703
|
27.157
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-275.648
|
-283.952
|
-281.674
|
-283.997
|
-250.995
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.373.503
|
1.224.176
|
993.481
|
1.334.554
|
1.040.054
|
1. Hàng tồn kho
|
1.373.503
|
1.224.176
|
993.481
|
1.334.554
|
1.041.001
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-947
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
56.929
|
52.042
|
33.042
|
52.950
|
33.701
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.649
|
3.138
|
1.408
|
1.314
|
2.236
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
48.274
|
42.696
|
24.735
|
45.106
|
28.250
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6.006
|
6.208
|
6.899
|
6.530
|
3.216
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
883.028
|
876.397
|
863.696
|
845.696
|
840.146
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.169
|
5.193
|
5.138
|
5.137
|
5.140
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.169
|
5.193
|
5.138
|
5.137
|
5.140
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
705.948
|
689.761
|
667.801
|
653.795
|
641.644
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
701.885
|
685.998
|
664.117
|
646.377
|
630.172
|
- Nguyên giá
|
1.750.499
|
1.757.782
|
1.758.136
|
1.762.234
|
1.768.798
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.048.614
|
-1.071.784
|
-1.094.019
|
-1.115.857
|
-1.138.627
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.063
|
3.763
|
3.684
|
7.418
|
11.472
|
- Nguyên giá
|
13.891
|
13.891
|
14.062
|
18.158
|
22.640
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.828
|
-10.128
|
-10.378
|
-10.740
|
-11.167
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
16.161
|
17.861
|
18.174
|
13.869
|
10.737
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
16.161
|
17.861
|
18.174
|
13.869
|
10.737
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
155.750
|
163.583
|
172.582
|
172.895
|
182.625
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
154.690
|
162.523
|
171.522
|
171.836
|
182.583
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.060
|
1.060
|
1.060
|
1.060
|
42
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.250.032
|
4.202.395
|
3.940.795
|
4.151.706
|
4.065.446
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.930.678
|
2.873.888
|
2.714.369
|
2.918.057
|
2.815.846
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.922.999
|
2.865.509
|
2.701.508
|
2.902.116
|
2.798.020
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.365.114
|
2.076.093
|
2.032.078
|
1.864.702
|
1.718.987
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.410.659
|
712.006
|
551.960
|
922.744
|
933.942
|
4. Người mua trả tiền trước
|
26.116
|
13.702
|
21.909
|
19.560
|
47.438
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
35.675
|
14.190
|
14.646
|
11.415
|
28.654
|
6. Phải trả người lao động
|
54.983
|
15.733
|
31.186
|
41.983
|
49.476
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7.735
|
17.062
|
31.165
|
22.427
|
3.600
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.668
|
7.314
|
7.633
|
9.219
|
6.638
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
16.049
|
9.409
|
10.930
|
10.066
|
9.285
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7.678
|
8.379
|
12.862
|
15.941
|
17.826
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
5.678
|
6.379
|
10.862
|
13.941
|
15.826
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.319.354
|
1.328.507
|
1.226.426
|
1.233.649
|
1.249.599
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.319.354
|
1.328.507
|
1.226.426
|
1.233.649
|
1.249.599
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
807.988
|
807.988
|
807.988
|
807.988
|
807.988
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.561
|
3.561
|
3.561
|
3.561
|
3.561
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
466
|
466
|
466
|
466
|
466
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-13
|
-13
|
-13
|
-13
|
-13
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-75
|
-398
|
-52
|
586
|
-460
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
376.558
|
376.558
|
376.558
|
376.558
|
376.558
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
20.951
|
20.949
|
20.941
|
20.928
|
20.949
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
109.917
|
119.396
|
16.977
|
23.574
|
40.549
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.179
|
104.078
|
681
|
681
|
-2.619
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
107.739
|
15.318
|
16.296
|
22.892
|
43.168
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.250.032
|
4.202.395
|
3.940.795
|
4.151.706
|
4.065.446
|