Unit: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 332 -2,061 5,901 7,764 6,038
2. Điều chỉnh cho các khoản 73,853 3,373 70,805 7,440 32,350
- Khấu hao TSCĐ 4,079 3,373 7,465 7,440 7,946
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 304 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 31,946 0 0 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 37,524 0 63,340 0 24,404
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 74,185 1,312 76,706 15,205 38,388
- Tăng, giảm các khoản phải thu -30,119 -244,574 103,363 -119,191 -37,742
- Tăng, giảm hàng tồn kho 16,812 -86,760 23,483 121,321 -64,985
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 73,940 329,162 -12,041 -90,938 41,140
- Tăng giảm chi phí trả trước 665 -3,213 -2,007 -5,540 -1,456
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -35,267 0 -61,054 0 -24,404
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,007 0 -3,407 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 -4,379
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 99,208 -4,074 125,044 -79,144 -53,438
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -96,818 -401,833 -78,710 -7,198 122
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,212 227,470 0 0 -41
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -4,065 11,886 2,000 -471 -29,088
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -2,900 -15,200 0 0 1,065
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -64,500 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -48,370 0 0 36,000 36,000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -3,184 0 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -158,549 -177,677 -141,210 28,332 8,058
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 547,149 1,481,053 351,364 607,913 582,307
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -489,886 -1,287,519 -343,876 -553,578 -538,830
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 8,114
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 57,263 193,534 7,488 54,335 51,591
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,078 11,783 -8,678 3,523 6,211
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6,107 4,030 16,016 7,339 10,826
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,030 15,813 7,339 10,862 17,037