|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
332
|
-2,061
|
5,901
|
7,764
|
6,038
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
73,853
|
3,373
|
70,805
|
7,440
|
32,350
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,079
|
3,373
|
7,465
|
7,440
|
7,946
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
304
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
31,946
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
37,524
|
0
|
63,340
|
0
|
24,404
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
74,185
|
1,312
|
76,706
|
15,205
|
38,388
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-30,119
|
-244,574
|
103,363
|
-119,191
|
-37,742
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
16,812
|
-86,760
|
23,483
|
121,321
|
-64,985
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
73,940
|
329,162
|
-12,041
|
-90,938
|
41,140
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
665
|
-3,213
|
-2,007
|
-5,540
|
-1,456
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-35,267
|
0
|
-61,054
|
0
|
-24,404
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,007
|
0
|
-3,407
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-4,379
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
99,208
|
-4,074
|
125,044
|
-79,144
|
-53,438
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-96,818
|
-401,833
|
-78,710
|
-7,198
|
122
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,212
|
227,470
|
0
|
0
|
-41
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,065
|
11,886
|
2,000
|
-471
|
-29,088
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-2,900
|
-15,200
|
0
|
0
|
1,065
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-64,500
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-48,370
|
0
|
0
|
36,000
|
36,000
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-3,184
|
0
|
0
|
0
|
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-158,549
|
-177,677
|
-141,210
|
28,332
|
8,058
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
547,149
|
1,481,053
|
351,364
|
607,913
|
582,307
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-489,886
|
-1,287,519
|
-343,876
|
-553,578
|
-538,830
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
8,114
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
57,263
|
193,534
|
7,488
|
54,335
|
51,591
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,078
|
11,783
|
-8,678
|
3,523
|
6,211
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,107
|
4,030
|
16,016
|
7,339
|
10,826
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,030
|
15,813
|
7,339
|
10,862
|
17,037
|