Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 100.741 -10.758 17.389 332 -2.061
2. Điều chỉnh cho các khoản 119.876 -3.830 34.861 73.853 3.373
- Khấu hao TSCĐ 105.187 7.755 -3.311 4.079 3.373
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 304 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 0 31.946 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 14.689 -11.585 38.172 37.524 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 220.617 -14.588 52.250 74.185 1.312
- Tăng, giảm các khoản phải thu -183.653 -81.641 2.835 -30.119 -244.574
- Tăng, giảm hàng tồn kho -241.132 17.686 -18.203 16.812 -86.760
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 215.290 97.694 9.814 73.940 329.162
- Tăng giảm chi phí trả trước -9.443 574 -3.885 665 -3.213
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -60.732 -11.585 -12.415 -35.267 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 45.072 0 -2.400 -1.007 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -108 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -13.980 8.033 27.997 99.208 -4.074
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -15.527 -9.008 -169.814 -96.818 -401.833
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -232.653 -2.149 3.044 -3.212 227.470
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 5.574 8.700 -45.700 -4.065 11.886
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 18.100 -2.900 -15.200
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 346.199 0 65.170 -48.370 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 -3.184 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 103.592 -2.457 -129.199 -158.549 -177.677
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 756.701 372.226 535.097 547.149 1.481.053
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -823.509 -383.873 -438.749 -489.886 -1.287.519
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -66.808 -11.647 96.348 57.263 193.534
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 22.804 -6.072 -4.855 -2.078 11.783
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16.503 17.034 10.962 6.107 4.030
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 17.054 10.962 6.107 4.030 15.813